Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
233
|
745
|
687
|
796
|
635
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Doanh thu thuần
|
233
|
745
|
687
|
794
|
635
|
Giá vốn hàng bán
|
686
|
1,023
|
894
|
838
|
840
|
Lợi nhuận gộp
|
-453
|
-278
|
-207
|
-44
|
-205
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
-24
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
15
|
8
|
38
|
15
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
15
|
8
|
38
|
15
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
242
|
674
|
271
|
276
|
606
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-668
|
-996
|
-485
|
-357
|
-826
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-668
|
-996
|
-485
|
-357
|
-826
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-668
|
-996
|
-485
|
-357
|
-826
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-668
|
-996
|
-485
|
-357
|
-826
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|