Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44
|
1,262
|
1,397
|
1,927
|
8,271
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
44
|
1,262
|
1,397
|
1,927
|
8,271
|
Giá vốn hàng bán
|
136
|
417
|
544
|
635
|
2,486
|
Lợi nhuận gộp
|
-92
|
844
|
853
|
1,292
|
5,785
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,014
|
1,024
|
912
|
1,275
|
5,051
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,106
|
-179
|
-59
|
17
|
734
|
Thu nhập khác
|
68
|
266
|
105
|
36
|
26
|
Chi phí khác
|
1
|
|
4
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
67
|
266
|
101
|
36
|
26
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,039
|
87
|
42
|
53
|
761
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,039
|
87
|
42
|
53
|
761
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,039
|
87
|
42
|
53
|
761
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|