TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95,136
|
134,573
|
85,474
|
122,058
|
96,599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,406
|
8,292
|
7,763
|
2,954
|
3,868
|
1. Tiền
|
1,406
|
8,292
|
3,763
|
2,954
|
3,868
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
144
|
144
|
144
|
144
|
90
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-54
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,532
|
60,176
|
12,424
|
43,851
|
36,056
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,535
|
58,139
|
9,910
|
39,525
|
33,720
|
2. Trả trước cho người bán
|
246
|
186
|
474
|
840
|
242
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,757
|
1,857
|
2,040
|
3,486
|
2,687
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6
|
-6
|
0
|
0
|
-593
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,350
|
63,350
|
62,346
|
71,977
|
55,159
|
1. Hàng tồn kho
|
57,747
|
63,599
|
62,599
|
72,116
|
55,299
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-397
|
-248
|
-253
|
-140
|
-140
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,704
|
2,611
|
2,796
|
3,132
|
1,426
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
202
|
396
|
264
|
175
|
259
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,985
|
1,699
|
2,021
|
2,446
|
655
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
516
|
516
|
512
|
512
|
512
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19,684
|
17,262
|
15,373
|
21,605
|
22,334
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,330
|
15,739
|
13,210
|
20,697
|
21,894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,036
|
13,466
|
10,957
|
18,464
|
19,681
|
- Nguyên giá
|
85,687
|
84,991
|
84,523
|
94,250
|
97,798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,652
|
-71,525
|
-73,567
|
-75,786
|
-78,117
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,294
|
2,274
|
2,253
|
2,233
|
2,213
|
- Nguyên giá
|
2,425
|
2,425
|
2,425
|
2,425
|
2,425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131
|
-152
|
-172
|
-192
|
-213
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,355
|
1,523
|
525
|
908
|
440
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,355
|
1,523
|
525
|
908
|
440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
114,821
|
151,835
|
100,847
|
143,663
|
118,933
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43,954
|
84,473
|
42,723
|
84,053
|
54,774
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,954
|
84,473
|
42,723
|
84,053
|
54,774
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,339
|
40,623
|
20,662
|
26,855
|
28,708
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,574
|
37,346
|
14,543
|
47,044
|
14,906
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,446
|
2,993
|
5,332
|
7,969
|
7,835
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
2,797
|
2,054
|
939
|
634
|
1,027
|
7. Chi phí phải trả
|
2,499
|
1,429
|
1,221
|
1,547
|
966
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23
|
26
|
26
|
5
|
5
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,275
|
0
|
0
|
0
|
1,327
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70,867
|
67,362
|
58,124
|
59,610
|
64,159
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70,867
|
67,362
|
58,124
|
59,610
|
64,159
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,010
|
55,010
|
55,010
|
55,010
|
55,010
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,128
|
10,128
|
10,128
|
10,128
|
10,128
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15,578
|
15,578
|
15,578
|
19,402
|
19,402
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,168
|
-6,168
|
-6,168
|
-6,168
|
-6,168
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,824
|
3,824
|
3,824
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7,505
|
-11,010
|
-20,248
|
-18,762
|
-14,212
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
114,821
|
151,835
|
100,847
|
143,663
|
118,933
|