Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
243,068
|
160,106
|
168,858
|
137,557
|
369,577
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
243,068
|
160,106
|
168,858
|
137,557
|
369,577
|
Giá vốn hàng bán
|
213,092
|
152,273
|
162,544
|
123,671
|
344,552
|
Lợi nhuận gộp
|
29,976
|
7,833
|
6,314
|
13,887
|
25,025
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
86
|
128
|
83
|
16
|
Chi phí tài chính
|
5,397
|
622
|
2,177
|
2,147
|
3,258
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,426
|
622
|
2,177
|
2,147
|
2,487
|
Chi phí bán hàng
|
5,741
|
1,340
|
3,213
|
3,881
|
8,278
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,146
|
9,504
|
10,324
|
6,533
|
10,528
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,721
|
-3,548
|
-9,271
|
1,408
|
2,978
|
Thu nhập khác
|
227
|
50
|
78
|
21
|
1,572
|
Chi phí khác
|
237
|
7
|
40
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
43
|
38
|
21
|
1,571
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,712
|
-3,505
|
-9,233
|
1,429
|
4,549
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,712
|
-3,505
|
-9,233
|
1,429
|
4,549
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,712
|
-3,505
|
-9,233
|
1,429
|
4,549
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|