単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 243,068 160,106 168,858 137,557 369,577
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 243,068 160,106 168,858 137,557 369,577
Giá vốn hàng bán 213,092 152,273 162,544 123,671 344,552
Lợi nhuận gộp 29,976 7,833 6,314 13,887 25,025
Doanh thu hoạt động tài chính 29 86 128 83 16
Chi phí tài chính 5,397 622 2,177 2,147 3,258
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,426 622 2,177 2,147 2,487
Chi phí bán hàng 5,741 1,340 3,213 3,881 8,278
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,146 9,504 10,324 6,533 10,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,721 -3,548 -9,271 1,408 2,978
Thu nhập khác 227 50 78 21 1,572
Chi phí khác 237 7 40 0 0
Lợi nhuận khác -9 43 38 21 1,571
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,712 -3,505 -9,233 1,429 4,549
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,712 -3,505 -9,233 1,429 4,549
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,712 -3,505 -9,233 1,429 4,549
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)