単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,445 15,941 13,021 46,403 78,359
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 48,445 15,941 13,021 46,403 78,359
Giá vốn hàng bán 48,132 13,917 11,473 43,227 74,035
Lợi nhuận gộp 314 2,024 1,548 3,176 4,324
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 2 2
Chi phí tài chính 519 1,237 435 885 939
Trong đó: Chi phí lãi vay 519 480 435 885 955
Chi phí bán hàng 470 49 1,512 2,382
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,655 2,566 2,204 1,824 2,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,328 -1,826 -1,090 -1,043 -1,441
Thu nhập khác 0 1,572 69
Chi phí khác 0 15 1 77
Lợi nhuận khác 0 1,572 -15 -1 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,328 -255 -1,104 -1,044 -1,449
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,328 -255 -1,104 -1,044 -1,449
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,328 -255 -1,104 -1,044 -1,449
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)