Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
234,212
|
48,445
|
15,941
|
13,021
|
46,403
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
234,212
|
48,445
|
15,941
|
13,021
|
46,403
|
Giá vốn hàng bán
|
218,198
|
48,132
|
13,917
|
11,473
|
43,227
|
Lợi nhuận gộp
|
16,014
|
314
|
2,024
|
1,548
|
3,176
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
966
|
519
|
1,237
|
435
|
885
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
951
|
519
|
480
|
435
|
885
|
Chi phí bán hàng
|
5,790
|
470
|
49
|
|
1,512
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,576
|
2,655
|
2,566
|
2,204
|
1,824
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,694
|
-3,328
|
-1,826
|
-1,090
|
-1,043
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
1,572
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
15
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
1,572
|
-15
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,694
|
-3,328
|
-255
|
-1,104
|
-1,044
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,694
|
-3,328
|
-255
|
-1,104
|
-1,044
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,694
|
-3,328
|
-255
|
-1,104
|
-1,044
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|