単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235,035 110,957 96,599 147,373 149,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,609 3,290 3,868 7,395 7,129
1. Tiền 62,609 3,290 3,868 7,395 7,129
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129 129 90 90 128
1. Đầu tư ngắn hạn 144 144 144 144 144
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -15 -15 -54 -54 -16
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,303 57,822 36,056 30,999 11,691
1. Phải thu khách hàng 106,901 54,053 33,720 29,142 9,484
2. Trả trước cho người bán 184 918 242 176 240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,218 2,850 2,687 2,274 2,559
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -593 -593 -593
IV. Tổng hàng tồn kho 61,261 48,750 55,159 103,243 122,494
1. Hàng tồn kho 61,400 48,889 55,299 103,383 122,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140 -140 -140 -140 -140
V. Tài sản ngắn hạn khác 733 966 1,426 5,646 7,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221 455 259 190 196
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 655 4,944 6,973
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 512 512 512 512 512
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,784 22,673 22,334 22,627 25,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,997 22,418 21,894 21,552 20,936
1. Tài sản cố định hữu hình 20,774 20,200 19,681 19,344 18,732
- Nguyên giá 97,767 97,767 97,798 98,067 97,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,993 -77,567 -78,117 -78,722 -79,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,223 2,218 2,213 2,208 2,204
- Nguyên giá 2,425 2,425 2,425 2,425 2,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -203 -208 -213 -218 -221
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 787 255 440 1,075 4,159
1. Chi phí trả trước dài hạn 787 255 440 1,075 4,159
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,818 133,630 118,933 170,000 174,217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 191,076 69,216 54,774 106,945 112,168
I. Nợ ngắn hạn 191,076 69,216 54,774 106,945 112,168
1. Vay và nợ ngắn 84,469 45,156 28,708 53,707 68,060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 98,282 15,679 14,906 32,692 29,592
4. Người mua trả tiền trước 835 2,025 7,835 16,624 10,874
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,605 1,413 0 0 0
6. Phải trả người lao động 2,415 1,296 1,027 1,722 1,395
7. Chi phí phải trả 1,907 2,089 966 907 955
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5 225 5 2 2
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,559 1,331 1,327 1,289 1,289
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67,742 64,414 64,159 63,055 62,050
I. Vốn chủ sở hữu 67,742 64,414 64,159 63,055 62,050
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,010 55,010 55,010 55,010 55,010
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,128 10,128 10,128 10,128 10,128
3. Vốn khác của chủ sở hữu 19,402 19,402 19,402 19,402 19,402
4. Cổ phiếu quỹ -6,168 -6,168 -6,168 -6,168 -6,168
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,630 -13,958 -14,212 -15,317 -16,322
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,818 133,630 118,933 170,000 174,217