I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15,770
|
83,170
|
177,819
|
108,262
|
414,727
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,124
|
-74,180
|
-168,093
|
-123,722
|
-393,356
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,074
|
-5,431
|
-5,636
|
-2,824
|
-16,453
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-418
|
-536
|
-917
|
-517
|
-517
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
640
|
1,572
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,164
|
-210
|
-441
|
-1,848
|
-3,717
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9
|
2,813
|
2,732
|
-20,009
|
2,257
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,969
|
-1,664
|
-1,853
|
|
-3,548
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-50
|
1
|
11
|
2
|
16
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,019
|
-1,662
|
-1,842
|
2
|
-3,532
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,165
|
55,388
|
158,398
|
57,828
|
291,512
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,287
|
-46,320
|
-109,852
|
-97,141
|
-289,660
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,878
|
9,069
|
48,545
|
-39,312
|
1,853
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
849
|
10,220
|
49,436
|
-59,319
|
578
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,106
|
2,954
|
13,173
|
62,609
|
3,290
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
-1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,954
|
13,173
|
62,609
|
3,290
|
3,868
|