単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,599 15,714 31,720 36,844 42,897
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 24,599 15,714 31,720 36,844 42,897
Giá vốn hàng bán 22,707 15,815 27,016 30,734 33,993
Lợi nhuận gộp 1,892 -101 4,705 6,111 8,904
Doanh thu hoạt động tài chính 4 0 1 5 19
Chi phí tài chính 540 337 105 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 540 266 54 0
Chi phí bán hàng 0 157 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,465 8,826 4,491 6,870 8,898
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,108 -9,265 109 -911 25
Thu nhập khác 113 207 3 348 59
Chi phí khác 530 1,194 494 48 205
Lợi nhuận khác -418 -988 -491 300 -146
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,526 -10,253 -381 -610 -121
Chi phí thuế TNDN hiện hành 103 0 203 458
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 103 0 203 458
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,629 -10,253 -381 -814 -579
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,629 -10,253 -381 -814 -579
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)