Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,196
|
7,472
|
6,698
|
6,730
|
6,721
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,196
|
7,472
|
6,698
|
6,730
|
6,721
|
Giá vốn hàng bán
|
10,494
|
8,104
|
6,931
|
6,769
|
6,300
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,298
|
-632
|
-233
|
-39
|
421
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
78
|
75
|
6
|
1
|
15
|
Chi phí tài chính
|
37
|
141
|
314
|
200
|
267
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37
|
145
|
313
|
283
|
266
|
Chi phí bán hàng
|
120
|
26
|
15
|
41
|
22
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,192
|
1,909
|
945
|
1,281
|
756
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,569
|
-2,633
|
-1,501
|
-1,560
|
-609
|
Thu nhập khác
|
675
|
2,691
|
453
|
1,144
|
27
|
Chi phí khác
|
6,197
|
17
|
1
|
10,000
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-5,522
|
2,674
|
451
|
-8,856
|
17
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,091
|
42
|
-1,049
|
-10,416
|
-592
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,091
|
42
|
-1,049
|
-10,416
|
-592
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,091
|
42
|
-1,049
|
-10,416
|
-592
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|