単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,196 7,472 6,698 6,730 6,721
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 9,196 7,472 6,698 6,730 6,721
Giá vốn hàng bán 10,494 8,104 6,931 6,769 6,300
Lợi nhuận gộp -1,298 -632 -233 -39 421
Doanh thu hoạt động tài chính 78 75 6 1 15
Chi phí tài chính 37 141 314 200 267
Trong đó: Chi phí lãi vay 37 145 313 283 266
Chi phí bán hàng 120 26 15 41 22
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,192 1,909 945 1,281 756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,569 -2,633 -1,501 -1,560 -609
Thu nhập khác 675 2,691 453 1,144 27
Chi phí khác 6,197 17 1 10,000 9
Lợi nhuận khác -5,522 2,674 451 -8,856 17
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,091 42 -1,049 -10,416 -592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,091 42 -1,049 -10,416 -592
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,091 42 -1,049 -10,416 -592
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)