単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,115 108,994 166,323 71,022 2,727
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 88,115 108,994 166,323 71,022 2,727
Giá vốn hàng bán 85,773 106,573 161,840 68,291 1,071
Lợi nhuận gộp 2,342 2,420 4,482 2,731 1,656
Doanh thu hoạt động tài chính 28,095 31,073 23,883 27,484 31,173
Chi phí tài chính -3,669 390 12 2 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 345 244 185 225 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,257 1,347 2,499 3,411 3,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,504 31,513 25,669 26,576 29,082
Thu nhập khác 104 3,618 119 0 266
Chi phí khác 95 3 1 0 1,078
Lợi nhuận khác 9 3,616 119 0 -812
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,513 35,129 25,788 26,576 28,269
Chi phí thuế TNDN hiện hành 877 1,402 946 379 688
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 877 1,402 946 379 688
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,636 33,727 24,842 26,197 27,581
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,636 33,727 24,842 26,197 27,581
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)