Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88,115
|
108,994
|
166,323
|
71,022
|
2,727
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
88,115
|
108,994
|
166,323
|
71,022
|
2,727
|
Giá vốn hàng bán
|
85,773
|
106,573
|
161,840
|
68,291
|
1,071
|
Lợi nhuận gộp
|
2,342
|
2,420
|
4,482
|
2,731
|
1,656
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,095
|
31,073
|
23,883
|
27,484
|
31,173
|
Chi phí tài chính
|
-3,669
|
390
|
12
|
2
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
345
|
244
|
185
|
225
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,257
|
1,347
|
2,499
|
3,411
|
3,747
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,504
|
31,513
|
25,669
|
26,576
|
29,082
|
Thu nhập khác
|
104
|
3,618
|
119
|
0
|
266
|
Chi phí khác
|
95
|
3
|
1
|
0
|
1,078
|
Lợi nhuận khác
|
9
|
3,616
|
119
|
0
|
-812
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,513
|
35,129
|
25,788
|
26,576
|
28,269
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
877
|
1,402
|
946
|
379
|
688
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
877
|
1,402
|
946
|
379
|
688
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,636
|
33,727
|
24,842
|
26,197
|
27,581
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,636
|
33,727
|
24,842
|
26,197
|
27,581
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|