単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 682 682 682 682 682
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 682 682 682 682 682
Giá vốn hàng bán 267 269 269 269 268
Lợi nhuận gộp 415 413 413 413 414
Doanh thu hoạt động tài chính 12,077 5,221 9,063 5,460 6,610
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 998 853 1,003 939 1,041
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,493 4,781 8,473 4,934 5,983
Thu nhập khác 266
Chi phí khác 266
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,493 4,781 8,473 4,934 5,983
Chi phí thuế TNDN hiện hành 77 122 67 112 92
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 77 122 67 112 92
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,416 4,659 8,406 4,821 5,890
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,416 4,659 8,406 4,821 5,890
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)