I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,460
|
|
7,454
|
2,130
|
553
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,785
|
-43
|
-184
|
-59
|
-542
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-549
|
-708
|
-616
|
-577
|
-563
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-96
|
-168
|
-53
|
-62
|
-98
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-879
|
1
|
1
|
64
|
1
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,081
|
-305
|
-1,453
|
-426
|
-274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,930
|
-1,222
|
5,148
|
1,070
|
-923
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,061
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-12,000
|
-18,000
|
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
8,200
|
|
16,000
|
22,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,275
|
4,194
|
16,359
|
5,263
|
12,936
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,336
|
394
|
-1,641
|
21,263
|
4,936
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-25,634
|
-331
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-25,634
|
-331
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-594
|
-828
|
3,508
|
-3,302
|
3,681
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,970
|
2,376
|
1,548
|
5,055
|
1,753
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,376
|
1,548
|
5,055
|
1,753
|
5,435
|