単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,468,354 1,226,156 2,200,895 2,843,811 3,455,604
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,468,354 1,226,156 2,200,895 2,843,811 3,455,604
Giá vốn hàng bán 1,365,055 1,144,364 2,097,518 2,727,741 3,314,045
Lợi nhuận gộp 103,299 81,792 103,377 116,071 141,558
Doanh thu hoạt động tài chính 1,030 1,692 13,205 19,220 4,914
Chi phí tài chính 18,410 10,860 10,187 13,312 13,546
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,410 10,860 10,187 13,312 13,546
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,657 48,971 82,976 93,232 98,096
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,263 23,654 23,419 28,747 34,830
Thu nhập khác 5,171 1,212 2,513 243 291
Chi phí khác 4,045 249 458 227 500
Lợi nhuận khác 1,126 962 2,055 16 -209
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,388 24,616 25,474 28,763 34,622
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,076 5,005 5,186 5,753 7,526
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,076 5,005 5,186 5,753 7,526
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,312 19,611 20,288 23,010 27,095
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,312 19,611 20,288 23,010 27,095
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)