Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
210,140
|
261,572
|
301,917
|
318,890
|
230,031
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,247
|
247
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
207,893
|
261,325
|
301,917
|
318,890
|
230,031
|
Giá vốn hàng bán
|
184,228
|
241,459
|
277,523
|
293,493
|
203,672
|
Lợi nhuận gộp
|
23,665
|
19,866
|
24,394
|
25,398
|
26,359
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
473
|
956
|
1,109
|
2,389
|
965
|
Chi phí tài chính
|
33
|
37
|
51
|
58
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,623
|
2,249
|
1,714
|
1,367
|
1,213
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,493
|
11,960
|
13,209
|
15,566
|
17,093
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,990
|
6,577
|
10,529
|
10,797
|
9,018
|
Thu nhập khác
|
385
|
354
|
464
|
1,249
|
1,707
|
Chi phí khác
|
82
|
26
|
88
|
68
|
244
|
Lợi nhuận khác
|
303
|
329
|
377
|
1,181
|
1,463
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,293
|
6,906
|
10,905
|
11,977
|
10,481
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,284
|
1,579
|
2,416
|
2,802
|
2,581
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,284
|
1,579
|
2,416
|
2,802
|
2,581
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,008
|
5,327
|
8,490
|
9,176
|
7,900
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,008
|
5,327
|
8,490
|
9,176
|
7,900
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|