I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,293
|
6,906
|
10,905
|
11,977
|
10,481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,943
|
2,963
|
3,721
|
2,750
|
3,035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,747
|
4,434
|
4,840
|
5,246
|
4,562
|
- Các khoản dự phòng
|
718
|
-515
|
-9
|
225
|
237
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-522
|
-956
|
-1,109
|
-2,721
|
-1,764
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,236
|
9,869
|
14,627
|
14,728
|
13,516
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,024
|
7,626
|
-10,081
|
22,241
|
21,894
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,128
|
2,243
|
-4,213
|
6,011
|
-2,867
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,899
|
-1,124
|
-4,501
|
3,476
|
-16,531
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,512
|
-6,284
|
3,895
|
2,138
|
168
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,218
|
-1,862
|
-2,122
|
-2,523
|
-3,165
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
49
|
8
|
11
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,282
|
-2,022
|
-1,427
|
-1,502
|
-1,804
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,221
|
8,446
|
-3,773
|
44,577
|
11,221
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,391
|
-6,925
|
-3,803
|
-3,879
|
-1,957
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
48
|
0
|
|
332
|
995
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-15,000
|
-30,000
|
-35,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
15,000
|
35,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
388
|
998
|
1,015
|
1,982
|
1,322
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,954
|
-5,928
|
-17,788
|
-16,565
|
359
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-261
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,000
|
-4,999
|
-4,501
|
-5,250
|
-5,250
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,261
|
-4,999
|
-4,501
|
-5,250
|
-5,250
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,006
|
-2,481
|
-26,061
|
22,762
|
6,330
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,953
|
51,959
|
49,478
|
23,417
|
46,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,959
|
49,478
|
23,417
|
46,179
|
52,509
|