単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132,989 123,085 127,928 137,472 124,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,959 49,478 23,417 46,179 52,509
1. Tiền 14,959 22,478 6,417 46,179 52,509
2. Các khoản tương đương tiền 37,000 27,000 17,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 15,000 30,000 30,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,933 61,115 71,440 49,524 26,539
1. Phải thu khách hàng 68,407 60,545 70,760 48,167 25,613
2. Trả trước cho người bán 41 80 0 39 136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 485 490 680 1,319 1,039
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -248
IV. Tổng hàng tồn kho 11,715 9,987 14,209 7,973 10,852
1. Hàng tồn kho 12,941 10,698 14,911 8,900 11,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,226 -711 -702 -927 -915
V. Tài sản ngắn hạn khác 381 2,504 3,862 3,795 4,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111 1,800 3,602 3,795 2,615
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 703 260 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 271 0 0 0 1,798
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,765 19,117 12,704 9,088 10,739
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 83 570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 83 570
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,332 11,090 10,344 9,006 6,601
1. Tài sản cố định hữu hình 6,672 7,641 7,684 6,722 5,573
- Nguyên giá 25,035 29,217 32,604 32,569 34,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,363 -21,576 -24,920 -25,847 -28,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,659 3,449 2,660 2,284 1,027
- Nguyên giá 4,750 7,760 8,680 10,144 10,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,090 -4,311 -6,020 -7,860 -9,117
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,434 8,027 2,331 0 3,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,434 8,027 2,331 0 3,569
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,754 142,201 140,632 146,560 135,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80,278 80,407 75,675 80,492 66,734
I. Nợ ngắn hạn 80,278 80,407 75,675 80,492 66,734
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 51,696 47,774 51,791 52,166 40,967
4. Người mua trả tiền trước 201 1,421 2,019 1,727 2,067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,581 4,875 2,338 2,896 1,416
6. Phải trả người lao động 21,011 21,662 15,276 18,012 13,085
7. Chi phí phải trả 107 75 193 273 468
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,553 1,486 1,494 1,533 3,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64,476 61,794 64,957 66,068 68,317
I. Vốn chủ sở hữu 64,476 61,794 64,957 66,068 68,317
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,897 5,897 5,897 6,322 6,772
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 571 571 571 571 571
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,008 5,327 8,490 9,176 10,975
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,129 3,115 2,564 3,885 5,567
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,754 142,201 140,632 146,560 135,052