Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263,776
|
307,191
|
320,044
|
333,182
|
353,149
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
263,776
|
307,191
|
320,044
|
333,182
|
353,149
|
Giá vốn hàng bán
|
235,689
|
284,169
|
294,728
|
303,059
|
324,138
|
Lợi nhuận gộp
|
28,087
|
23,022
|
25,316
|
30,123
|
29,011
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
5
|
4
|
5
|
5
|
Chi phí tài chính
|
1,167
|
1,343
|
1,726
|
1,903
|
1,365
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,167
|
1,343
|
1,726
|
1,903
|
1,365
|
Chi phí bán hàng
|
10,818
|
8,719
|
10,192
|
12,849
|
11,464
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,068
|
10,834
|
10,834
|
11,590
|
12,361
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,039
|
2,131
|
2,568
|
3,785
|
3,826
|
Thu nhập khác
|
30
|
387
|
338
|
244
|
8
|
Chi phí khác
|
0
|
32
|
1
|
24
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
30
|
355
|
337
|
220
|
8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,068
|
2,486
|
2,905
|
4,005
|
3,834
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
716
|
630
|
611
|
984
|
812
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
716
|
630
|
611
|
984
|
812
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,353
|
1,856
|
2,294
|
3,021
|
3,022
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,353
|
1,856
|
2,294
|
3,021
|
3,022
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|