単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 263,776 307,191 320,044 333,182 353,149
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 263,776 307,191 320,044 333,182 353,149
Giá vốn hàng bán 235,689 284,169 294,728 303,059 324,138
Lợi nhuận gộp 28,087 23,022 25,316 30,123 29,011
Doanh thu hoạt động tài chính 4 5 4 5 5
Chi phí tài chính 1,167 1,343 1,726 1,903 1,365
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,167 1,343 1,726 1,903 1,365
Chi phí bán hàng 10,818 8,719 10,192 12,849 11,464
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,068 10,834 10,834 11,590 12,361
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,039 2,131 2,568 3,785 3,826
Thu nhập khác 30 387 338 244 8
Chi phí khác 0 32 1 24 0
Lợi nhuận khác 30 355 337 220 8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,068 2,486 2,905 4,005 3,834
Chi phí thuế TNDN hiện hành 716 630 611 984 812
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 716 630 611 984 812
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,353 1,856 2,294 3,021 3,022
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,353 1,856 2,294 3,021 3,022
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)