単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 802,594 1,458,033 1,305,353 1,355,458 1,471,322
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 802,594 1,458,033 1,305,353 1,355,458 1,471,322
Giá vốn hàng bán 757,908 1,389,033 1,235,590 1,285,881 1,409,254
Lợi nhuận gộp 44,686 69,000 69,763 69,576 62,068
Doanh thu hoạt động tài chính 1,741 890 3,841 1,822 2,170
Chi phí tài chính 12,777 12,605 24,369 28,964 30,295
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,777 12,605 8,794 0 23,748
Chi phí bán hàng 25,266 33,876 15,311 16,677 22,006
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,304 3,819 18,764 20,613 4,371
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,080 19,590 15,160 5,144 7,566
Thu nhập khác 0 0 0 0 2,020
Chi phí khác 64 154 2,353 969 2,911
Lợi nhuận khác -64 -154 -2,353 -969 -891
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,016 19,436 12,807 4,175 6,675
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 672 1,793 1,110 1,017
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 672 1,793 1,110 1,017
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,016 18,764 11,014 3,065 5,658
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,016 18,764 11,014 3,065 5,658
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)