単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 392,434 400,923 225,390 452,575 266,072
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 392,434 400,923 225,390 452,575 266,072
Giá vốn hàng bán 375,288 382,604 213,065 438,297 252,516
Lợi nhuận gộp 17,147 18,319 12,325 14,277 13,556
Doanh thu hoạt động tài chính 3 1,254 5 908 8
Chi phí tài chính 6,547 7,806 5,990 9,952 5,822
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,806 5,990 9,952 5,822
Chi phí bán hàng 14,519 6,644 843 5,292
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,552 -7,670 1,537 952 1,249
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,051 4,918 -1,841 3,439 1,207
Thu nhập khác 0 3,360 -1,340 0
Chi phí khác 2,809 1,442 -1,340 1
Lợi nhuận khác -2,809 1,918 0 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 6
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,051 2,109 77 3,438 1,207
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,209 -192 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,209 -192 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,051 899 77 3,631 1,207
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,051 899 77 3,631 1,207
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)