I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,380
|
61,049
|
61,823
|
117,173
|
11,199
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,794
|
-27,523
|
17,700
|
-13,194
|
-7,279
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,966
|
11,578
|
11,357
|
-20,816
|
4,897
|
- Các khoản dự phòng
|
106
|
0
|
|
-319
|
-68
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,148
|
-42,645
|
|
7,941
|
-17,689
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,871
|
3,544
|
6,343
|
0
|
5,581
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,175
|
33,526
|
79,522
|
103,979
|
3,920
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
159,158
|
-254,622
|
57,197
|
62,822
|
50,113
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,359
|
11,940
|
8,884
|
-1,326
|
-1,407
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-42,362
|
152,652
|
-45,331
|
-149,566
|
25,995
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,367
|
-1,479
|
820
|
458
|
-88
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,942
|
-1,879
|
-1,735
|
-7,542
|
-4,758
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,081
|
-1,556
|
-14,150
|
-13,850
|
-34,540
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
-14
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,957
|
-61,419
|
85,208
|
-5,026
|
39,222
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,118
|
1,492
|
-37,763
|
28,889
|
-151,855
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,196
|
15,176
|
-122,000
|
87,612
|
-216,034
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
-50,000
|
|
0
|
128,887
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-186,178
|
-104
|
|
221
|
-340,050
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
62,386
|
-278,163
|
20,100
|
-68,972
|
-39,731
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,065
|
3,719
|
-7,323
|
-4,905
|
-6,716
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-129,171
|
-307,879
|
-146,986
|
42,844
|
-625,408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
320,083
|
|
-206
|
479,858
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-110
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,033
|
163,087
|
68,923
|
25,937
|
163,653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,700
|
-57,414
|
-63,628
|
-45,324
|
-79,303
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-213
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18,333
|
425,756
|
4,972
|
-19,593
|
564,208
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,120
|
56,458
|
-56,807
|
18,225
|
-21,978
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,589
|
7,647
|
64,104
|
6,697
|
24,922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,709
|
64,105
|
7,298
|
24,922
|
2,944
|