単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,424 1,887 4,622 4,337 855
2. Điều chỉnh cho các khoản -14,350 1,833 2,227 9,071 -12,597
- Khấu hao TSCĐ 1,378 3,332 1,051 25,783 -24,093
- Các khoản dự phòng -69 97 2,348
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,799 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17,689 -1,502 0 -17,689 7,519
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,029 1,801 1,078 977 1,630
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -11,926 3,720 6,848 13,408 -11,742
- Tăng, giảm các khoản phải thu 138,721 81,018 -36,485 478,362 -445,949
- Tăng, giảm hàng tồn kho 132 713 -74 -45 -838
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 76,205 19,756 -11,336 86,187 -32,857
- Tăng giảm chi phí trả trước 330 102 236 131 296
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,411 1,951 -3,976 261 -2,093
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,000 -6,000 -22,540 -34,540 33,303
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -14 -14 0 -14 14
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 195,039 101,247 -67,327 543,751 -459,867
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -417 -54,951 -95,946 -102,980 69,381
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 0 91 -91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -223,634 12,264 37,500 -213,832 163,092
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 191,151 -15,465 0 189,681 -166,445
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -340,050 1,870 0 -340,050 263,634
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 219,844 -80,619 17,756 -90,841 109,403
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,499 -7,058 -3,268 -10,045 3,702
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -148,516 -143,959 -43,958 -567,976 442,677
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 36 0 -221
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,551 22,637 74,749 104,140 -52,379
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -46,077 36,248 -79,303 69,526
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27,490 22,637 110,997 24,837 16,926
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,032 -20,075 -288 612 -264
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,275 23,307 3,232 2,944 3,556
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,307 3,232 2,944 3,556 3,292