|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,887
|
4,622
|
4,337
|
855
|
4,930
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,833
|
2,227
|
9,071
|
-12,597
|
-4,929
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,332
|
1,051
|
25,783
|
-24,093
|
2,078
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
97
|
|
2,348
|
-2,389
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,799
|
0
|
|
0
|
-1,316
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,502
|
0
|
-17,689
|
7,519
|
-4,555
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,801
|
1,078
|
977
|
1,630
|
1,252
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,720
|
6,848
|
13,408
|
-11,742
|
1
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
81,018
|
-36,485
|
478,362
|
-445,949
|
75,880
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
713
|
-74
|
-45
|
-838
|
-682
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,756
|
-11,336
|
86,187
|
-32,857
|
7,098
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
102
|
236
|
131
|
296
|
34
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1,951
|
-3,976
|
261
|
-2,093
|
-1,890
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,000
|
-22,540
|
-34,540
|
33,303
|
-1,854
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
0
|
-14
|
14
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101,247
|
-67,327
|
543,751
|
-459,867
|
78,587
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54,951
|
-95,946
|
-102,980
|
69,381
|
-21,428
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
91
|
-91
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
12,264
|
37,500
|
-213,832
|
163,092
|
-32,890
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-15,465
|
0
|
189,681
|
-166,445
|
40,717
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,870
|
0
|
-340,050
|
263,634
|
-68,498
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-80,619
|
17,756
|
-90,841
|
109,403
|
-6,891
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-7,058
|
-3,268
|
-10,045
|
3,702
|
-4,125
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-143,959
|
-43,958
|
-567,976
|
442,677
|
-93,115
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
-221
|
493
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,637
|
74,749
|
104,140
|
-52,379
|
36,834
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
36,248
|
-79,303
|
69,526
|
-15,662
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,637
|
110,997
|
24,837
|
16,926
|
21,664
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,075
|
-288
|
612
|
-264
|
7,136
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,307
|
3,232
|
2,944
|
3,556
|
5,689
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,232
|
2,944
|
3,556
|
3,292
|
12,825
|