単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281,795 8,949 167,329 113,330 9,143
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 281,795 8,949 167,329 113,330 9,143
Giá vốn hàng bán 255,328 7,390 158,327 106,871 6,659
Lợi nhuận gộp 26,467 1,559 9,002 6,460 2,485
Doanh thu hoạt động tài chính 932 8,785 9,376 4,073 23,234
Chi phí tài chính 2,255 1,279 4,496 1,747 1,389
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,254 1,385 2,029 1,801 1,078
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,187 4,985 8,496 5,607 5,041
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,245 4,079 5,381 3,177 19,213
Thu nhập khác 1,478 32 48 13
Chi phí khác 1,165 527 3,005 1,290 14,605
Lợi nhuận khác 313 -495 -2,957 -1,290 -14,592
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5 -76
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,558 3,584 2,424 1,887 4,622
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,506 806 1,101 404 2,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 952
Chi phí thuế TNDN 3,506 806 1,101 404 3,107
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,052 2,777 1,323 1,483 1,515
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,650 94 -124 -71 -2,201
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,402 2,683 1,447 1,554 3,715
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)