Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
281,795
|
8,949
|
167,329
|
113,330
|
9,143
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
281,795
|
8,949
|
167,329
|
113,330
|
9,143
|
Giá vốn hàng bán
|
255,328
|
7,390
|
158,327
|
106,871
|
6,659
|
Lợi nhuận gộp
|
26,467
|
1,559
|
9,002
|
6,460
|
2,485
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
932
|
8,785
|
9,376
|
4,073
|
23,234
|
Chi phí tài chính
|
2,255
|
1,279
|
4,496
|
1,747
|
1,389
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,254
|
1,385
|
2,029
|
1,801
|
1,078
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,187
|
4,985
|
8,496
|
5,607
|
5,041
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,245
|
4,079
|
5,381
|
3,177
|
19,213
|
Thu nhập khác
|
1,478
|
32
|
48
|
|
13
|
Chi phí khác
|
1,165
|
527
|
3,005
|
1,290
|
14,605
|
Lợi nhuận khác
|
313
|
-495
|
-2,957
|
-1,290
|
-14,592
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
-5
|
|
-76
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,558
|
3,584
|
2,424
|
1,887
|
4,622
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,506
|
806
|
1,101
|
404
|
2,156
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
952
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,506
|
806
|
1,101
|
404
|
3,107
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,052
|
2,777
|
1,323
|
1,483
|
1,515
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,650
|
94
|
-124
|
-71
|
-2,201
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,402
|
2,683
|
1,447
|
1,554
|
3,715
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|