単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,949 167,329 113,330 9,143 10,053
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,949 167,329 113,330 9,143 10,053
Giá vốn hàng bán 7,390 158,327 106,871 6,659 7,301
Lợi nhuận gộp 1,559 9,002 6,460 2,485 2,752
Doanh thu hoạt động tài chính 8,785 9,376 4,073 23,234 5,712
Chi phí tài chính 1,279 4,496 1,747 1,389 1,617
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,385 2,029 1,801 1,078 1,617
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,985 8,496 5,607 5,041 5,753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,079 5,381 3,177 19,213 1,095
Thu nhập khác 32 48 13 3,368
Chi phí khác 527 3,005 1,290 14,605 125
Lợi nhuận khác -495 -2,957 -1,290 -14,592 3,243
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5 -76
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,584 2,424 1,887 4,622 4,337
Chi phí thuế TNDN hiện hành 806 1,101 404 2,156 156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 952
Chi phí thuế TNDN 806 1,101 404 3,107 156
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,777 1,323 1,483 1,515 4,181
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 94 -124 -71 -2,201 652
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,683 1,447 1,554 3,715 3,530
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)