単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,330 9,143 10,053 14,831 15,145
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 113,330 9,143 10,053 14,831 15,145
Giá vốn hàng bán 106,871 6,659 7,301 8,661 8,711
Lợi nhuận gộp 6,460 2,485 2,752 6,170 6,434
Doanh thu hoạt động tài chính 4,073 23,234 5,712 4,458 4,518
Chi phí tài chính 1,747 1,389 1,617 5,719 1,252
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,801 1,078 1,617 990 1,252
Chi phí bán hàng 0 5 145
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,607 5,041 5,753 3,720 4,177
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,177 19,213 1,095 1,183 5,378
Thu nhập khác 13 3,368 391 0
Chi phí khác 1,290 14,605 125 719 447
Lợi nhuận khác -1,290 -14,592 3,243 -328 -447
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -76
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,887 4,622 4,337 855 4,930
Chi phí thuế TNDN hiện hành 404 2,156 156 1,012 1,052
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 952 -341 -177
Chi phí thuế TNDN 404 3,107 156 671 875
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,483 1,515 4,181 183 4,055
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -71 -2,201 652 953 610
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,554 3,715 3,530 -770 3,445
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)