単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 218,993 161,094 156,412 143,970 145,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,544 4,250 15,780 6,422 8,104
1. Tiền 7,544 4,250 15,780 4,222 8,104
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 2,200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,471 16,813 16,813 17,250 17,250
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,348 34,691 28,620 31,405 36,470
1. Phải thu khách hàng 88,189 65,624 21,633 25,537 14,923
2. Trả trước cho người bán 8,425 8,463 10,464 10,144 18,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 141,859 78,243 47,289 46,595 54,304
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -143,281 -120,795 -51,431 -51,537 -51,638
IV. Tổng hàng tồn kho 88,827 95,554 86,700 82,354 77,343
1. Hàng tồn kho 127,230 133,744 86,886 83,076 78,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,403 -38,189 -185 -722 -722
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,803 9,786 8,497 6,540 6,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 932 1,827 2,274 809 950
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,901 5,018 3,282 2,789 2,668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,970 2,942 2,942 2,942 2,935
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,728 195,469 156,695 156,541 151,206
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,300 41,019 1,236 1,264 1,298
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,900 75,447 7,836 1,264 1,298
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,600 -34,427 -6,600 0 0
II. Tài sản cố định 92,176 91,940 97,690 95,499 92,103
1. Tài sản cố định hữu hình 24,796 25,157 31,498 30,291 27,443
- Nguyên giá 31,369 32,537 44,635 44,672 44,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,574 -7,380 -13,137 -14,381 -17,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,200 5,684 5,167 4,650 4,134
- Nguyên giá 10,334 10,334 10,334 10,334 10,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,134 -4,650 -5,167 -5,684 -6,200
3. Tài sản cố định vô hình 61,180 61,100 61,025 60,558 60,526
- Nguyên giá 61,666 61,666 61,666 61,053 61,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -486 -566 -641 -495 -526
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -9,640 31,029 26,365 28,637 28,934
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,811 25,867 26,423 28,637 28,934
3. Đầu tư dài hạn khác 9,795 9,795 9,795 9,795 9,795
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -45,246 -4,634 -9,854 -9,795 -9,795
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,939 11,884 11,758 11,651 11,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,939 11,884 11,758 11,651 11,856
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 19,597 19,597 19,646 19,490 17,016
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 334,721 356,564 313,107 300,511 296,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 247,667 250,632 136,118 119,407 119,955
I. Nợ ngắn hạn 229,046 223,679 114,923 101,613 102,314
1. Vay và nợ ngắn 116,005 125,270 92,400 89,022 91,369
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,323 81,498 14,523 5,259 5,759
4. Người mua trả tiền trước 13,306 119 319 193 125
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 257 1,118 919 93 36
6. Phải trả người lao động 1,480 284 373 1,328 860
7. Chi phí phải trả 3,812 9,525 397 489 465
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,823 3,886 4,072 3,366 1,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,621 26,953 21,195 17,794 17,641
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,246 3,353 3,327 277 277
4. Vay và nợ dài hạn 2,800 2,450 2,100 1,750 1,400
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,576 21,150 15,768 15,767 15,964
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 87,054 105,932 176,989 181,104 176,971
I. Vốn chủ sở hữu 87,054 105,932 176,989 181,104 176,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273,000 273,000 273,000 273,000 273,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,889 2,889 2,889 2,889 2,889
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,370 -173,959 -173,334 -174,605 -177,089
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,331 1,331 1,331 1,331 1,331
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -66,465 4,002 74,434 79,820 78,171
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 334,721 356,564 313,107 300,511 296,926