TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
167,894
|
218,993
|
161,094
|
156,412
|
143,970
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,632
|
7,544
|
4,250
|
15,780
|
6,422
|
1. Tiền
|
8,632
|
7,544
|
4,250
|
15,780
|
4,222
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,471
|
16,471
|
16,813
|
16,813
|
17,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,210
|
98,348
|
34,691
|
28,620
|
31,405
|
1. Phải thu khách hàng
|
54,280
|
88,189
|
65,624
|
21,633
|
25,537
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,612
|
8,425
|
8,463
|
10,464
|
10,144
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
77,322
|
141,859
|
78,243
|
47,289
|
46,595
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-115,160
|
-143,281
|
-120,795
|
-51,431
|
-51,537
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
103,988
|
88,827
|
95,554
|
86,700
|
82,354
|
1. Hàng tồn kho
|
141,868
|
127,230
|
133,744
|
86,886
|
83,076
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-37,880
|
-38,403
|
-38,189
|
-185
|
-722
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,593
|
7,803
|
9,786
|
8,497
|
6,540
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,201
|
932
|
1,827
|
2,274
|
809
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,451
|
3,901
|
5,018
|
3,282
|
2,789
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,942
|
2,970
|
2,942
|
2,942
|
2,942
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
301,111
|
115,728
|
195,469
|
156,695
|
156,541
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,331
|
1,300
|
41,019
|
1,236
|
1,264
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,931
|
7,900
|
75,447
|
7,836
|
1,264
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,600
|
-6,600
|
-34,427
|
-6,600
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,008
|
92,176
|
91,940
|
97,690
|
95,499
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,333
|
24,796
|
25,157
|
31,498
|
30,291
|
- Nguyên giá
|
36,974
|
31,369
|
32,537
|
44,635
|
44,672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,641
|
-6,574
|
-7,380
|
-13,137
|
-14,381
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,717
|
6,200
|
5,684
|
5,167
|
4,650
|
- Nguyên giá
|
10,334
|
10,334
|
10,334
|
10,334
|
10,334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,617
|
-4,134
|
-4,650
|
-5,167
|
-5,684
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
119,959
|
61,180
|
61,100
|
61,025
|
60,558
|
- Nguyên giá
|
121,498
|
61,666
|
61,666
|
61,666
|
61,053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,539
|
-486
|
-566
|
-641
|
-495
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
78,390
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
78,390
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28,942
|
-9,640
|
31,029
|
26,365
|
28,637
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25,768
|
25,811
|
25,867
|
26,423
|
28,637
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,795
|
9,795
|
9,795
|
9,795
|
9,795
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,621
|
-45,246
|
-4,634
|
-9,854
|
-9,795
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,093
|
11,939
|
11,884
|
11,758
|
11,651
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,093
|
11,939
|
11,884
|
11,758
|
11,651
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
22,989
|
19,597
|
19,597
|
19,646
|
19,490
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
469,005
|
334,721
|
356,564
|
313,107
|
300,511
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
262,337
|
247,667
|
250,632
|
136,118
|
119,407
|
I. Nợ ngắn hạn
|
243,614
|
229,046
|
223,679
|
114,923
|
101,613
|
1. Vay và nợ ngắn
|
127,150
|
116,005
|
125,270
|
92,400
|
89,022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,413
|
85,323
|
81,498
|
14,523
|
5,259
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,481
|
13,306
|
119
|
319
|
193
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
255
|
257
|
1,118
|
919
|
93
|
6. Phải trả người lao động
|
1,688
|
1,480
|
284
|
373
|
1,328
|
7. Chi phí phải trả
|
4,105
|
3,812
|
9,525
|
397
|
489
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,423
|
6,823
|
3,886
|
4,072
|
3,366
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,723
|
18,621
|
26,953
|
21,195
|
17,794
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,246
|
3,246
|
3,353
|
3,327
|
277
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,150
|
2,800
|
2,450
|
2,100
|
1,750
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,327
|
12,576
|
21,150
|
15,768
|
15,767
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
206,668
|
87,054
|
105,932
|
176,989
|
181,104
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
206,668
|
87,054
|
105,932
|
176,989
|
181,104
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,889
|
2,889
|
2,889
|
2,889
|
2,889
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-112,598
|
-122,370
|
-173,959
|
-173,334
|
-174,605
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,331
|
1,331
|
1,331
|
1,331
|
1,331
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
43,377
|
-66,465
|
4,002
|
74,434
|
79,820
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
469,005
|
334,721
|
356,564
|
313,107
|
300,511
|