単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 167,894 218,993 161,094 156,412 143,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,632 7,544 4,250 15,780 6,422
1. Tiền 8,632 7,544 4,250 15,780 4,222
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 2,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,471 16,471 16,813 16,813 17,250
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,210 98,348 34,691 28,620 31,405
1. Phải thu khách hàng 54,280 88,189 65,624 21,633 25,537
2. Trả trước cho người bán 10,612 8,425 8,463 10,464 10,144
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 77,322 141,859 78,243 47,289 46,595
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -115,160 -143,281 -120,795 -51,431 -51,537
IV. Tổng hàng tồn kho 103,988 88,827 95,554 86,700 82,354
1. Hàng tồn kho 141,868 127,230 133,744 86,886 83,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,880 -38,403 -38,189 -185 -722
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,593 7,803 9,786 8,497 6,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,201 932 1,827 2,274 809
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,451 3,901 5,018 3,282 2,789
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,942 2,970 2,942 2,942 2,942
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 301,111 115,728 195,469 156,695 156,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,331 1,300 41,019 1,236 1,264
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,931 7,900 75,447 7,836 1,264
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,600 -6,600 -34,427 -6,600 0
II. Tài sản cố định 157,008 92,176 91,940 97,690 95,499
1. Tài sản cố định hữu hình 30,333 24,796 25,157 31,498 30,291
- Nguyên giá 36,974 31,369 32,537 44,635 44,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,641 -6,574 -7,380 -13,137 -14,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,717 6,200 5,684 5,167 4,650
- Nguyên giá 10,334 10,334 10,334 10,334 10,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,617 -4,134 -4,650 -5,167 -5,684
3. Tài sản cố định vô hình 119,959 61,180 61,100 61,025 60,558
- Nguyên giá 121,498 61,666 61,666 61,666 61,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,539 -486 -566 -641 -495
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 78,390 0 0 0 0
- Nguyên giá 78,390 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28,942 -9,640 31,029 26,365 28,637
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,768 25,811 25,867 26,423 28,637
3. Đầu tư dài hạn khác 9,795 9,795 9,795 9,795 9,795
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,621 -45,246 -4,634 -9,854 -9,795
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,093 11,939 11,884 11,758 11,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,093 11,939 11,884 11,758 11,651
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 22,989 19,597 19,597 19,646 19,490
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,005 334,721 356,564 313,107 300,511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 262,337 247,667 250,632 136,118 119,407
I. Nợ ngắn hạn 243,614 229,046 223,679 114,923 101,613
1. Vay và nợ ngắn 127,150 116,005 125,270 92,400 89,022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 84,413 85,323 81,498 14,523 5,259
4. Người mua trả tiền trước 16,481 13,306 119 319 193
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 255 257 1,118 919 93
6. Phải trả người lao động 1,688 1,480 284 373 1,328
7. Chi phí phải trả 4,105 3,812 9,525 397 489
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,423 6,823 3,886 4,072 3,366
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,723 18,621 26,953 21,195 17,794
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,246 3,246 3,353 3,327 277
4. Vay và nợ dài hạn 3,150 2,800 2,450 2,100 1,750
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,327 12,576 21,150 15,768 15,767
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 206,668 87,054 105,932 176,989 181,104
I. Vốn chủ sở hữu 206,668 87,054 105,932 176,989 181,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273,000 273,000 273,000 273,000 273,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,889 2,889 2,889 2,889 2,889
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -112,598 -122,370 -173,959 -173,334 -174,605
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,331 1,331 1,331 1,331 1,331
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 43,377 -66,465 4,002 74,434 79,820
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,005 334,721 356,564 313,107 300,511