単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -14,755 -4,598 6,931 -2,326 -2,284
2. Điều chỉnh cho các khoản 73,922 -32,387 -127,366 -2,103 5,439
- Khấu hao TSCĐ 5,403 1,877 1,108 3,385 4,260
- Các khoản dự phòng 67,268 -35,485 -129,975 -6,015 101
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11 -314 173 -976 -23
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,262 1,534 1,328 1,503 1,102
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59,167 -36,985 -120,436 -4,430 3,156
- Tăng, giảm các khoản phải thu -95,707 35,972 222,306 9,852 -7,461
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,638 -6,513 46,858 3,810 5,011
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -94,880 85,219 -120,663 -11,930 -215,646
- Tăng giảm chi phí trả trước 423 -840 -322 1,572 -346
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,475 -1,321 214 -3,080 -1,258
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -117,834 75,532 27,957 -4,205 -216,544
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 123,230 -105,054 -19,631 -37
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,000 17,000 170 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 2,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -500 -2,178 -200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 314 13 790 23
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 128,241 -87,740 -19,948 -1,425 2,023
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 165 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 96,236 100,095 105,939 115,651 109,450
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -107,732 -91,180 -101,533 -119,029 107,103
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1,050 -350 -350
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,495 8,915 3,521 -3,728 216,203
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,088 -3,294 11,530 -9,358 1,682
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,632 7,544 4,250 15,780 6,422
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,544 4,250 15,780 6,422 8,104