単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -43,483 107,940 -36,911 -20,422 -14,748
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,674 -30,432 49,740 16,103 -87,935
- Khấu hao TSCĐ 344 4,011 5,092 5,920 11,772
- Các khoản dự phòng 43,119 -44,491 38,888 9,627 -104,206
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27 -59 -1,283 -83 -1,128
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 239 10,107 7,043 639 5,628
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 191 77,507 12,829 -4,319 -102,683
- Tăng, giảm các khoản phải thu 364 -111,120 258,507 22,312 172,423
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,253 12,799 40,892 -83,727 58,792
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,278 77,346 -204,395 31,064 -142,254
- Tăng giảm chi phí trả trước 360 -696 8,997 -828 834
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -46,496 46,496 0
- Tiền lãi vay phải trả -121 -10,045 -4,093 -596 -5,663
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -311 -358 -9,275 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -349 -235 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -541 -1,409 149,723 -36,095 -18,551
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -428 -21,342 -78,586 -23,421 -1,492
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27 1,364 5 22,170
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,887 -14,646 -600 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14,043 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -97,543 -200 -20,654 -2,678
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95 135,000 1,792 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 129 1,201 83 1,128
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -305 15,721 -76,392 -44,592 19,127
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5,546 49,172 165
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 968,195 248,085 350 417,921
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,102 -971,623 -297,031 -1,400 -419,473
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,400
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,102 -3,428 -43,400 48,122 -2,787
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,948 10,884 29,932 -32,565 -2,210
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,717 769 11,653 41,197 8,632
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 769 11,653 41,585 8,632 6,422