I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-43,483
|
107,940
|
-36,911
|
-20,422
|
-14,748
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,674
|
-30,432
|
49,740
|
16,103
|
-87,935
|
- Khấu hao TSCĐ
|
344
|
4,011
|
5,092
|
5,920
|
11,772
|
- Các khoản dự phòng
|
43,119
|
-44,491
|
38,888
|
9,627
|
-104,206
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27
|
-59
|
-1,283
|
-83
|
-1,128
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
239
|
10,107
|
7,043
|
639
|
5,628
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
191
|
77,507
|
12,829
|
-4,319
|
-102,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
364
|
-111,120
|
258,507
|
22,312
|
172,423
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,253
|
12,799
|
40,892
|
-83,727
|
58,792
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,278
|
77,346
|
-204,395
|
31,064
|
-142,254
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
360
|
-696
|
8,997
|
-828
|
834
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-46,496
|
46,496
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-121
|
-10,045
|
-4,093
|
-596
|
-5,663
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-311
|
-358
|
-9,275
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-349
|
-235
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-541
|
-1,409
|
149,723
|
-36,095
|
-18,551
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-428
|
-21,342
|
-78,586
|
-23,421
|
-1,492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
1,364
|
5
|
|
22,170
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1,887
|
-14,646
|
-600
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
14,043
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-97,543
|
-200
|
-20,654
|
-2,678
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
95
|
135,000
|
1,792
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
129
|
1,201
|
83
|
1,128
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-305
|
15,721
|
-76,392
|
-44,592
|
19,127
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
5,546
|
49,172
|
165
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
968,195
|
248,085
|
350
|
417,921
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,102
|
-971,623
|
-297,031
|
-1,400
|
-419,473
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
-1,400
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,102
|
-3,428
|
-43,400
|
48,122
|
-2,787
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,948
|
10,884
|
29,932
|
-32,565
|
-2,210
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,717
|
769
|
11,653
|
41,197
|
8,632
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
769
|
11,653
|
41,585
|
8,632
|
6,422
|