Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,219
|
867,272
|
576,626
|
6,455
|
484,211
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
4
|
51
|
266
|
Doanh thu thuần
|
10,219
|
867,272
|
576,622
|
6,404
|
483,945
|
Giá vốn hàng bán
|
10,134
|
820,434
|
555,290
|
41,611
|
437,627
|
Lợi nhuận gộp
|
85
|
46,839
|
21,332
|
-35,206
|
46,318
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,962
|
64,203
|
36,863
|
83
|
1,128
|
Chi phí tài chính
|
202
|
30,947
|
9,670
|
6,574
|
6,306
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
202
|
10,209
|
7,047
|
1,885
|
8,802
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
6,988
|
16,168
|
581
|
30,374
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,165
|
-34,253
|
71,949
|
25,406
|
23,280
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,320
|
107,359
|
-36,726
|
-67,417
|
-12,323
|
Thu nhập khác
|
14
|
3,064
|
306
|
14
|
1,402
|
Chi phí khác
|
11
|
1,130
|
468
|
5
|
855
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
1,935
|
-162
|
9
|
548
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
2,865
|
267
|
191
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,318
|
109,294
|
-36,889
|
-67,408
|
-11,776
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
11,317
|
99
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1,726
|
2,119
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
11,317
|
99
|
1,726
|
2,119
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,318
|
97,977
|
-36,988
|
-69,134
|
-13,895
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
7,453
|
-14,534
|
-53,442
|
-1,310
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,318
|
90,524
|
-22,454
|
-15,692
|
-12,585
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|