Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,258
|
164,547
|
117,229
|
127,015
|
75,420
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
12
|
|
|
254
|
Doanh thu thuần
|
4,258
|
164,535
|
117,229
|
127,015
|
75,166
|
Giá vốn hàng bán
|
5,095
|
155,718
|
102,435
|
114,361
|
65,113
|
Lợi nhuận gộp
|
-837
|
8,817
|
14,794
|
12,654
|
10,053
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32
|
11
|
314
|
13
|
790
|
Chi phí tài chính
|
43
|
1,262
|
1,534
|
4,502
|
-992
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43
|
1,262
|
1,534
|
4,502
|
1,503
|
Chi phí bán hàng
|
113
|
7,192
|
6,457
|
7,928
|
8,797
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,585
|
15,409
|
8,327
|
-6,177
|
5,722
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-216
|
-14,992
|
-1,154
|
6,470
|
-2,648
|
Thu nhập khác
|
10
|
238
|
297
|
465
|
402
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
768
|
5
|
81
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
237
|
-472
|
460
|
321
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,330
|
43
|
57
|
56
|
36
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-207
|
-14,755
|
-1,625
|
6,931
|
-2,326
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
804
|
249
|
188
|
1,196
|
487
|
Chi phí thuế TNDN
|
804
|
249
|
188
|
1,196
|
487
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,010
|
-15,004
|
-1,814
|
5,735
|
-2,813
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-865
|
-5,232
|
354
|
5,110
|
-1,542
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-146
|
-9,772
|
-2,167
|
625
|
-1,270
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|