単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,258 164,547 117,229 127,015 75,420
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 12 254
Doanh thu thuần 4,258 164,535 117,229 127,015 75,166
Giá vốn hàng bán 5,095 155,718 102,435 114,361 65,113
Lợi nhuận gộp -837 8,817 14,794 12,654 10,053
Doanh thu hoạt động tài chính 32 11 314 13 790
Chi phí tài chính 43 1,262 1,534 4,502 -992
Trong đó: Chi phí lãi vay 43 1,262 1,534 4,502 1,503
Chi phí bán hàng 113 7,192 6,457 7,928 8,797
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,585 15,409 8,327 -6,177 5,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -216 -14,992 -1,154 6,470 -2,648
Thu nhập khác 10 238 297 465 402
Chi phí khác 0 0 768 5 81
Lợi nhuận khác 10 237 -472 460 321
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,330 43 57 56 36
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -207 -14,755 -1,625 6,931 -2,326
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 804 249 188 1,196 487
Chi phí thuế TNDN 804 249 188 1,196 487
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,010 -15,004 -1,814 5,735 -2,813
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -865 -5,232 354 5,110 -1,542
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -146 -9,772 -2,167 625 -1,270
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)