単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127,015 75,420 111,266 99,896 96,938
Các khoản giảm trừ doanh thu 254 266 0
Doanh thu thuần 127,015 75,166 111,000 99,896 96,938
Giá vốn hàng bán 114,361 65,113 100,878 90,824 89,160
Lợi nhuận gộp 12,654 10,053 10,122 9,072 7,778
Doanh thu hoạt động tài chính 13 790 23 326 464
Chi phí tài chính 4,502 -992 1,102 1,667 1,410
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,502 1,503 1,667 1,410
Chi phí bán hàng 7,928 8,797 7,106 7,181 6,383
Chi phí quản lý doanh nghiệp -6,177 5,722 6,435 3,861 3,069
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,470 -2,648 -4,402 -3,271 -2,586
Thu nhập khác 465 402 2,120 651 -22
Chi phí khác 5 81 2 65
Lợi nhuận khác 460 321 2,118 586 -22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 56 36 96 40 33
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,931 -2,326 -2,284 -2,684 -2,608
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,196 487 52 141 269
Chi phí thuế TNDN 1,196 487 52 141 269
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,735 -2,813 -2,335 -2,825 -2,878
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,110 -1,542 149 -719 -1,153
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 625 -1,270 -2,484 -2,107 -1,724
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)