単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164,547 117,229 127,015 75,420 111,266
Các khoản giảm trừ doanh thu 12 254 266
Doanh thu thuần 164,535 117,229 127,015 75,166 111,000
Giá vốn hàng bán 155,718 102,435 114,361 65,113 100,878
Lợi nhuận gộp 8,817 14,794 12,654 10,053 10,122
Doanh thu hoạt động tài chính 11 314 13 790 23
Chi phí tài chính 1,262 1,534 4,502 -992 1,102
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,262 1,534 4,502 1,503
Chi phí bán hàng 7,192 6,457 7,928 8,797 7,106
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,409 8,327 -6,177 5,722 6,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,992 -1,154 6,470 -2,648 -4,402
Thu nhập khác 238 297 465 402 2,120
Chi phí khác 0 768 5 81 2
Lợi nhuận khác 237 -472 460 321 2,118
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 43 57 56 36 96
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,755 -1,625 6,931 -2,326 -2,284
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 249 188 1,196 487 52
Chi phí thuế TNDN 249 188 1,196 487 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,004 -1,814 5,735 -2,813 -2,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,232 354 5,110 -1,542 149
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,772 -2,167 625 -1,270 -2,484
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)