単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 366,361 389,045 410,255 428,501 456,084
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 366,361 389,045 410,255 428,501 456,084
Giá vốn hàng bán 254,714 264,125 274,885 285,852 315,329
Lợi nhuận gộp 111,647 124,920 135,370 142,649 140,755
Doanh thu hoạt động tài chính 5,715 3,830 2,120 2,977 1,304
Chi phí tài chính 17,524 14,944 16,492 13,457 9,823
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,903 7,704 0 0 0
Chi phí bán hàng 28,738 31,483 36,158 40,669 39,073
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,760 34,626 38,744 31,099 27,133
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 46,340 47,699 46,096 60,401 66,031
Thu nhập khác 3,809 3,399 7,435 331 11,297
Chi phí khác 89 36 31 122 7,828
Lợi nhuận khác 3,720 3,363 7,404 208 3,469
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,060 51,062 53,500 60,609 69,500
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,205 10,365 10,776 13,040 6,980
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,205 10,365 10,776 13,040 6,980
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 39,855 40,697 42,724 47,569 62,520
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,855 40,697 42,724 47,569 62,520
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)