Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102,670
|
118,985
|
122,425
|
112,004
|
106,182
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
102,670
|
118,985
|
122,425
|
112,004
|
106,182
|
Giá vốn hàng bán
|
73,887
|
80,787
|
85,798
|
74,858
|
77,129
|
Lợi nhuận gộp
|
28,784
|
38,198
|
36,627
|
37,147
|
29,053
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
320
|
346
|
265
|
373
|
215
|
Chi phí tài chính
|
2,671
|
2,419
|
2,506
|
2,226
|
2,472
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
2,472
|
Chi phí bán hàng
|
9,832
|
11,054
|
9,598
|
8,589
|
10,394
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,714
|
6,255
|
6,564
|
7,600
|
9,492
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,887
|
18,816
|
18,224
|
19,105
|
6,910
|
Thu nhập khác
|
581
|
6,741
|
719
|
3,257
|
|
Chi phí khác
|
9
|
5,499
|
20
|
2,300
|
-4,444
|
Lợi nhuận khác
|
572
|
1,241
|
699
|
957
|
4,444
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,459
|
20,057
|
18,923
|
20,061
|
11,353
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,092
|
4,550
|
3,785
|
-3,447
|
1,135
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,092
|
4,550
|
3,785
|
-3,447
|
1,135
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,367
|
15,507
|
15,139
|
23,508
|
10,218
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,367
|
15,507
|
15,139
|
23,508
|
10,218
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|