単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,670 118,985 122,425 112,004 106,182
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 102,670 118,985 122,425 112,004 106,182
Giá vốn hàng bán 73,887 80,787 85,798 74,858 77,129
Lợi nhuận gộp 28,784 38,198 36,627 37,147 29,053
Doanh thu hoạt động tài chính 320 346 265 373 215
Chi phí tài chính 2,671 2,419 2,506 2,226 2,472
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,472
Chi phí bán hàng 9,832 11,054 9,598 8,589 10,394
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,714 6,255 6,564 7,600 9,492
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,887 18,816 18,224 19,105 6,910
Thu nhập khác 581 6,741 719 3,257
Chi phí khác 9 5,499 20 2,300 -4,444
Lợi nhuận khác 572 1,241 699 957 4,444
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,459 20,057 18,923 20,061 11,353
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,092 4,550 3,785 -3,447 1,135
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,092 4,550 3,785 -3,447 1,135
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,367 15,507 15,139 23,508 10,218
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,367 15,507 15,139 23,508 10,218
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)