単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,290 102,670 118,985 122,425 112,004
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 107,290 102,670 118,985 122,425 112,004
Giá vốn hàng bán 72,644 73,887 80,787 85,798 74,858
Lợi nhuận gộp 34,645 28,784 38,198 36,627 37,147
Doanh thu hoạt động tài chính 667 320 346 265 373
Chi phí tài chính 3,508 2,671 2,419 2,506 2,226
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 5,922 9,832 11,054 9,598 8,589
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,890 6,714 6,255 6,564 7,600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,993 9,887 18,816 18,224 19,105
Thu nhập khác 5 581 6,741 719 3,257
Chi phí khác 48 9 5,499 20 2,300
Lợi nhuận khác -42 572 1,241 699 957
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,950 10,459 20,057 18,923 20,061
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,580 2,092 4,550 3,785 -3,447
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,580 2,092 4,550 3,785 -3,447
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,370 8,367 15,507 15,139 23,508
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,370 8,367 15,507 15,139 23,508
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)