単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107,786 105,237 98,181 96,890 92,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,337 58,166 48,481 45,366 30,109
1. Tiền 3,253 3,906 3,265 2,653 3,573
2. Các khoản tương đương tiền 45,084 54,261 45,216 42,713 26,536
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,772 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,957 27,360 29,333 27,537 42,279
1. Phải thu khách hàng 28,490 29,206 28,398 27,681 26,996
2. Trả trước cho người bán 547 1,747 2,086 583 627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,112 20,595 22,294 22,161 37,173
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,192 -24,189 -23,446 -22,888 -22,518
IV. Tổng hàng tồn kho 24,819 19,664 20,341 19,635 17,775
1. Hàng tồn kho 24,819 22,080 22,757 22,051 20,191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2,417 -2,417 -2,417 -2,417
V. Tài sản ngắn hạn khác 901 47 27 4,352 2,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 786 0 0 222 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 115 47 27 4,130 2,205
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 574,100 582,406 573,604 596,098 602,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 548,379 543,942 543,871 559,066 545,413
1. Tài sản cố định hữu hình 548,330 543,920 543,840 558,682 545,049
- Nguyên giá 1,442,454 1,451,805 1,465,670 1,494,562 1,495,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -894,124 -907,884 -921,830 -935,879 -950,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48 21 31 383 364
- Nguyên giá 593 573 593 953 953
- Giá trị hao mòn lũy kế -544 -552 -561 -569 -589
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,357 14,264 10,942 17,398 18,594
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,357 14,264 10,942 17,398 18,594
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 681,886 687,643 671,785 692,988 695,070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 268,014 298,698 267,701 265,396 257,633
I. Nợ ngắn hạn 122,094 164,050 130,565 140,096 140,819
1. Vay và nợ ngắn 23,699 21,837 16,560 21,837 42,258
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,372 34,710 19,518 27,968 23,074
4. Người mua trả tiền trước 8,246 443 394 348 383
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,298 6,308 6,623 2,456 2,618
6. Phải trả người lao động 6,416 10,069 16,237 19,536 9,534
7. Chi phí phải trả 7,141 8,299 13,132 11,687 11,092
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 45,880 71,513 47,501 50,297 45,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 3,000 0 0
II. Nợ dài hạn 145,920 134,648 137,137 125,300 116,814
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 143,054 132,230 134,719 122,882 114,396
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 413,872 388,945 404,084 427,592 437,436
I. Vốn chủ sở hữu 413,872 388,945 404,084 427,592 437,436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329,954 329,954 329,954 329,954 329,954
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,982 35,117 35,117 35,117 35,117
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,936 23,874 39,012 62,520 72,365
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,042 10,870 7,599 5,968 5,865
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 681,886 687,643 671,785 692,988 695,070