単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 115,297 130,850 138,889 128,727 119,814
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -24,902 -73,145 9,224 -125,152 -31,335
3. Tiền chi trả cho người lao động -46,884 -17,887 -46,873 4,630 -49,936
4. Tiền chi trả lãi vay -1,108 -5,287 -91 -3,553 -1,029
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,999 -3,558 -3,300 -3,550
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 102,188 -100,488 318,338 -311,696 80,553
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -165,248 129,308 -402,690 364,835 -143,981
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -23,655 59,794 13,496 54,241 -25,913
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,824 -20,160 -9,100 -29,471 -20,017
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,072 35,072 -122,803 122,803 -12,021
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 54,869 -53,097 142,468 -142,468 28,198
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 255 707 -79 759 140
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,228 -37,478 10,486 -48,377 -3,699
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,258
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,940 -12,686 -370 -8,978 -27,904
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33,298
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,940 -12,686 -33,668 -8,978 14,353
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19,367 9,629 -9,685 -3,114 -15,258
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 67,704 48,337 58,166 48,481 45,366
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48,337 58,166 48,481 45,366 30,109