単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,228 73,937 99,399 60,550 53,582
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,058 965 3,141 2,440 1,033
Doanh thu thuần 97,171 72,972 96,258 58,110 52,549
Giá vốn hàng bán 76,314 61,090 78,878 48,930 42,580
Lợi nhuận gộp 20,856 11,882 17,380 9,180 9,969
Doanh thu hoạt động tài chính 186 231 1,029 932 1,147
Chi phí tài chính 338 780 583 308 206
Trong đó: Chi phí lãi vay 223 184 35 10
Chi phí bán hàng 11,276 7,639 7,768 4,334 3,882
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,875 8,766 14,189 7,657 7,468
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,448 -5,071 -4,132 -2,187 -440
Thu nhập khác 688 402 2,140 178 106
Chi phí khác 1,046 132 2,494 564 645
Lợi nhuận khác -358 269 -354 -386 -539
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,805 -4,802 -4,486 -2,573 -979
Chi phí thuế TNDN hiện hành 128 56
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 128 56
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,933 -4,802 -4,542 -2,573 -979
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,933 -4,802 -4,542 -2,573 -979
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)