Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,228
|
73,937
|
99,399
|
60,550
|
53,582
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,058
|
965
|
3,141
|
2,440
|
1,033
|
Doanh thu thuần
|
97,171
|
72,972
|
96,258
|
58,110
|
52,549
|
Giá vốn hàng bán
|
76,314
|
61,090
|
78,878
|
48,930
|
42,580
|
Lợi nhuận gộp
|
20,856
|
11,882
|
17,380
|
9,180
|
9,969
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
186
|
231
|
1,029
|
932
|
1,147
|
Chi phí tài chính
|
338
|
780
|
583
|
308
|
206
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
223
|
184
|
35
|
10
|
|
Chi phí bán hàng
|
11,276
|
7,639
|
7,768
|
4,334
|
3,882
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,875
|
8,766
|
14,189
|
7,657
|
7,468
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,448
|
-5,071
|
-4,132
|
-2,187
|
-440
|
Thu nhập khác
|
688
|
402
|
2,140
|
178
|
106
|
Chi phí khác
|
1,046
|
132
|
2,494
|
564
|
645
|
Lợi nhuận khác
|
-358
|
269
|
-354
|
-386
|
-539
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,805
|
-4,802
|
-4,486
|
-2,573
|
-979
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
128
|
|
56
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
128
|
|
56
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,933
|
-4,802
|
-4,542
|
-2,573
|
-979
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,933
|
-4,802
|
-4,542
|
-2,573
|
-979
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|