TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62,384
|
48,956
|
39,914
|
35,867
|
34,387
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,838
|
5,611
|
14,337
|
13,782
|
12,030
|
1. Tiền
|
9,838
|
5,611
|
8,331
|
4,782
|
5,030
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6,007
|
9,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
8,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,879
|
17,264
|
12,643
|
5,933
|
6,503
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,255
|
16,765
|
15,779
|
8,911
|
9,363
|
2. Trả trước cho người bán
|
53
|
45
|
30
|
30
|
38
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
570
|
454
|
84
|
242
|
351
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-3,249
|
-3,249
|
-3,249
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33,348
|
24,306
|
9,725
|
8,773
|
5,449
|
1. Hàng tồn kho
|
33,348
|
24,306
|
9,725
|
8,773
|
5,449
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,320
|
1,775
|
3,209
|
2,380
|
2,405
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
95
|
1,743
|
412
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
687
|
1,680
|
47
|
0
|
2,396
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
604
|
0
|
1,420
|
1,968
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,258
|
2,043
|
2,183
|
1,581
|
1,190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,308
|
760
|
568
|
375
|
375
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,308
|
760
|
568
|
375
|
375
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,950
|
1,283
|
1,615
|
1,206
|
796
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,002
|
494
|
947
|
1,206
|
796
|
- Nguyên giá
|
6,507
|
6,507
|
5,587
|
6,186
|
5,919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,505
|
-6,013
|
-4,641
|
-4,980
|
-5,123
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
911
|
790
|
668
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
971
|
971
|
971
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60
|
-182
|
-303
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-276
|
-313
|
-313
|
-313
|
-313
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
65,642
|
51,000
|
42,096
|
37,448
|
35,577
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,083
|
13,242
|
8,881
|
6,806
|
5,913
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,956
|
12,445
|
8,648
|
6,801
|
5,908
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,556
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,688
|
5,338
|
2,935
|
2,561
|
2,050
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,182
|
242
|
32
|
187
|
74
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54
|
11
|
44
|
22
|
20
|
6. Phải trả người lao động
|
5,640
|
4,880
|
4,142
|
3,214
|
2,903
|
7. Chi phí phải trả
|
822
|
769
|
794
|
292
|
342
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,505
|
695
|
192
|
16
|
10
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,127
|
797
|
233
|
5
|
5
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
245
|
245
|
11
|
5
|
5
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
882
|
552
|
223
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42,559
|
37,757
|
33,215
|
30,642
|
29,663
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42,559
|
37,757
|
33,215
|
30,642
|
29,663
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,793
|
11,793
|
11,793
|
11,793
|
11,793
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
766
|
-4,036
|
-8,578
|
-11,151
|
-12,130
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
509
|
509
|
509
|
509
|
509
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
65,642
|
51,000
|
42,096
|
37,448
|
35,577
|