TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195,080
|
215,437
|
173,004
|
214,659
|
221,871
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,776
|
92,901
|
47,476
|
102,966
|
77,907
|
1. Tiền
|
38,776
|
62,901
|
17,476
|
72,966
|
57,907
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
776
|
776
|
745
|
745
|
743
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
851
|
851
|
851
|
851
|
851
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-75
|
-75
|
-106
|
-106
|
-109
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,716
|
87,520
|
77,787
|
82,886
|
85,657
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,570
|
52,488
|
49,216
|
51,994
|
52,969
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,194
|
1,497
|
498
|
484
|
458
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
36,282
|
33,866
|
29,804
|
32,139
|
34,647
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-330
|
-330
|
-1,731
|
-1,731
|
-2,417
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,497
|
33,427
|
46,477
|
26,638
|
55,197
|
1. Hàng tồn kho
|
59,497
|
33,427
|
46,477
|
26,638
|
55,197
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,315
|
812
|
519
|
1,423
|
2,368
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
936
|
812
|
519
|
1,423
|
829
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
379
|
0
|
0
|
0
|
1,539
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
168,492
|
165,985
|
164,191
|
160,956
|
157,517
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
117,144
|
115,961
|
116,138
|
114,093
|
112,088
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40,043
|
39,328
|
39,973
|
38,396
|
36,859
|
- Nguyên giá
|
148,167
|
149,100
|
150,590
|
150,590
|
150,590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,123
|
-109,772
|
-110,618
|
-112,194
|
-113,731
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77,101
|
76,633
|
76,165
|
75,697
|
75,229
|
- Nguyên giá
|
102,373
|
102,373
|
102,373
|
102,373
|
102,373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,272
|
-25,740
|
-26,208
|
-26,676
|
-27,144
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,266
|
5,144
|
5,023
|
4,901
|
4,780
|
- Nguyên giá
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,938
|
-7,059
|
-7,181
|
-7,302
|
-7,424
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,987
|
4,987
|
4,780
|
4,780
|
4,279
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,936
|
-3,936
|
-4,143
|
-4,143
|
-4,644
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40,444
|
39,242
|
38,232
|
37,028
|
35,838
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,077
|
38,884
|
37,884
|
36,689
|
35,508
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
367
|
358
|
348
|
339
|
330
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
363,572
|
381,422
|
337,194
|
375,614
|
379,388
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175,312
|
190,442
|
143,284
|
182,914
|
190,798
|
I. Nợ ngắn hạn
|
159,724
|
175,676
|
129,270
|
169,650
|
178,285
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
112,112
|
124,663
|
84,263
|
122,591
|
119,483
|
4. Người mua trả tiền trước
|
580
|
833
|
522
|
675
|
881
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
961
|
1,871
|
1,816
|
1,965
|
1,004
|
6. Phải trả người lao động
|
19,926
|
20,163
|
15,364
|
14,937
|
13,759
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
4,200
|
1,006
|
2,400
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,134
|
21,773
|
25,153
|
23,652
|
40,905
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,588
|
14,766
|
14,015
|
13,264
|
12,513
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
71
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188,260
|
190,980
|
193,910
|
192,701
|
188,590
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188,260
|
190,980
|
193,910
|
192,701
|
188,590
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
31,165
|
31,165
|
31,165
|
31,967
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31,967
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,637
|
8,357
|
11,287
|
9,276
|
5,165
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,012
|
1,691
|
1,146
|
2,948
|
2,252
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
363,572
|
381,422
|
337,194
|
375,614
|
379,388
|