単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 600,728 609,849 548,128 560,688 625,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 166 36 358 29 179
Doanh thu thuần 600,562 609,813 547,769 560,659 625,503
Giá vốn hàng bán 563,817 573,799 513,520 525,434 586,749
Lợi nhuận gộp 36,745 36,014 34,249 35,226 38,755
Doanh thu hoạt động tài chính 1,268 1,396 1,055 1,258 1,574
Chi phí tài chính 10 249 10 514 33
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 19,192 24,519 20,639 19,975 25,325
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,367 8,837 12,175 13,197 12,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,443 3,805 2,480 2,798 2,917
Thu nhập khác 91 62 67 79 845
Chi phí khác 102 73 179 117
Lợi nhuận khác -10 -12 67 -100 729
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,433 3,793 2,547 2,698 3,646
Chi phí thuế TNDN hiện hành 713 864 549 608 739
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 713 864 549 608 739
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,720 2,930 1,998 2,090 2,908
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,720 2,930 1,998 2,090 2,908
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)