Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
643,509
|
600,728
|
609,849
|
548,128
|
560,688
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24
|
166
|
36
|
358
|
29
|
Doanh thu thuần
|
643,485
|
600,562
|
609,813
|
547,769
|
560,659
|
Giá vốn hàng bán
|
609,062
|
563,817
|
573,799
|
513,520
|
525,434
|
Lợi nhuận gộp
|
34,423
|
36,745
|
36,014
|
34,249
|
35,226
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
917
|
1,268
|
1,396
|
1,055
|
1,258
|
Chi phí tài chính
|
1,265
|
10
|
249
|
10
|
514
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
19,629
|
19,192
|
24,519
|
20,639
|
19,975
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,124
|
15,367
|
8,837
|
12,175
|
13,197
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,321
|
3,443
|
3,805
|
2,480
|
2,798
|
Thu nhập khác
|
741
|
91
|
62
|
67
|
79
|
Chi phí khác
|
106
|
102
|
73
|
|
179
|
Lợi nhuận khác
|
635
|
-10
|
-12
|
67
|
-100
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,956
|
3,433
|
3,793
|
2,547
|
2,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
627
|
713
|
864
|
549
|
608
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
627
|
713
|
864
|
549
|
608
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,328
|
2,720
|
2,930
|
1,998
|
2,090
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,328
|
2,720
|
2,930
|
1,998
|
2,090
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|