単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 665,086 635,186 643,509 600,728 609,849
Các khoản giảm trừ doanh thu 87 45 24 166 36
Doanh thu thuần 664,999 635,142 643,485 600,562 609,813
Giá vốn hàng bán 634,887 601,378 609,062 563,817 573,799
Lợi nhuận gộp 30,113 33,764 34,423 36,745 36,014
Doanh thu hoạt động tài chính 1,104 687 917 1,268 1,396
Chi phí tài chính 8 -2 1,265 10 249
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 16,644 18,903 19,629 19,192 24,519
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,882 12,952 12,124 15,367 8,837
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,682 2,597 2,321 3,443 3,805
Thu nhập khác 245 34 741 91 62
Chi phí khác 206 59 106 102 73
Lợi nhuận khác 39 -25 635 -10 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,721 2,572 2,956 3,433 3,793
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,281 526 627 713 864
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,281 526 627 713 864
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,440 2,046 2,328 2,720 2,930
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,440 2,046 2,328 2,720 2,930
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)