単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,417,847 1,568,477 3,074,240 2,540,105 2,489,272
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,310 272 400 410 271
Doanh thu thuần 1,416,537 1,568,205 3,073,840 2,539,694 2,489,001
Giá vốn hàng bán 1,324,563 1,448,382 2,953,520 2,408,083 2,348,055
Lợi nhuận gộp 91,974 119,823 120,320 131,612 140,945
Doanh thu hoạt động tài chính 2,686 3,295 2,851 3,139 4,269
Chi phí tài chính -1,010 96 95 64 1,522
Trong đó: Chi phí lãi vay 407 147 13 0 0
Chi phí bán hàng 54,284 60,434 74,282 75,103 82,244
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,100 45,546 43,082 49,617 49,282
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,285 17,043 5,712 9,967 12,166
Thu nhập khác 637 503 159 5,954 927
Chi phí khác 322 236 259 582 340
Lợi nhuận khác 316 266 -100 5,372 588
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,601 17,309 5,612 15,338 12,754
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,879 3,466 1,154 3,450 2,730
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,879 3,466 1,154 3,450 2,730
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,722 13,843 4,459 11,888 10,024
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,722 13,843 4,459 11,888 10,024
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)