Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,417,847
|
1,568,477
|
3,074,240
|
2,540,105
|
2,489,272
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,310
|
272
|
400
|
410
|
271
|
Doanh thu thuần
|
1,416,537
|
1,568,205
|
3,073,840
|
2,539,694
|
2,489,001
|
Giá vốn hàng bán
|
1,324,563
|
1,448,382
|
2,953,520
|
2,408,083
|
2,348,055
|
Lợi nhuận gộp
|
91,974
|
119,823
|
120,320
|
131,612
|
140,945
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,686
|
3,295
|
2,851
|
3,139
|
4,269
|
Chi phí tài chính
|
-1,010
|
96
|
95
|
64
|
1,522
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
407
|
147
|
13
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
54,284
|
60,434
|
74,282
|
75,103
|
82,244
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,100
|
45,546
|
43,082
|
49,617
|
49,282
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,285
|
17,043
|
5,712
|
9,967
|
12,166
|
Thu nhập khác
|
637
|
503
|
159
|
5,954
|
927
|
Chi phí khác
|
322
|
236
|
259
|
582
|
340
|
Lợi nhuận khác
|
316
|
266
|
-100
|
5,372
|
588
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,601
|
17,309
|
5,612
|
15,338
|
12,754
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,879
|
3,466
|
1,154
|
3,450
|
2,730
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,879
|
3,466
|
1,154
|
3,450
|
2,730
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,722
|
13,843
|
4,459
|
11,888
|
10,024
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,722
|
13,843
|
4,459
|
11,888
|
10,024
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|