I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,601
|
17,309
|
5,612
|
15,338
|
12,754
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,845
|
8,185
|
6,906
|
4,081
|
10,699
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,333
|
8,396
|
7,053
|
8,673
|
8,793
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,657
|
-120
|
44
|
-4,489
|
2,989
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
762
|
-237
|
-203
|
-102
|
-1,083
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
407
|
147
|
13
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,446
|
25,494
|
12,519
|
19,420
|
23,453
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,758
|
-17,331
|
9,288
|
9,243
|
-9,959
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13,754
|
8,369
|
-1,212
|
16,151
|
19,322
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,002
|
35,572
|
71,378
|
-52,336
|
-6,602
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
537
|
114
|
-35,392
|
-4,776
|
2,275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1,948
|
1,071
|
348
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-421
|
-155
|
-13
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,798
|
-3,098
|
-4,006
|
-1,503
|
-2,866
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
5
|
0
|
32
|
9
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,462
|
-7,878
|
-3,909
|
-708
|
-1,817
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,771
|
42,162
|
49,000
|
-14,478
|
23,815
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,595
|
-4,221
|
-4,305
|
0
|
-4,295
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
662
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,480
|
40
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
394
|
237
|
240
|
139
|
488
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,721
|
-3,944
|
-4,065
|
139
|
-3,145
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
237,501
|
79,554
|
20,000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-256,316
|
-100,554
|
-20,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,200
|
-11,160
|
-11,160
|
-3,720
|
-7,440
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,015
|
-32,160
|
-11,160
|
-3,720
|
-7,440
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,965
|
6,059
|
33,775
|
-18,058
|
13,230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,326
|
12,470
|
18,529
|
52,304
|
34,245
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,470
|
18,529
|
52,304
|
34,245
|
47,476
|