単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,601 17,309 5,612 15,338 12,754
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,845 8,185 6,906 4,081 10,699
- Khấu hao TSCĐ 8,333 8,396 7,053 8,673 8,793
- Các khoản dự phòng -2,657 -120 44 -4,489 2,989
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 762 -237 -203 -102 -1,083
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 407 147 13 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,446 25,494 12,519 19,420 23,453
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,758 -17,331 9,288 9,243 -9,959
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,754 8,369 -1,212 16,151 19,322
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,002 35,572 71,378 -52,336 -6,602
- Tăng giảm chi phí trả trước 537 114 -35,392 -4,776 2,275
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1,948 1,071 348 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -421 -155 -13 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,798 -3,098 -4,006 -1,503 -2,866
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12 5 0 32 9
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,462 -7,878 -3,909 -708 -1,817
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27,771 42,162 49,000 -14,478 23,815
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,595 -4,221 -4,305 0 -4,295
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 662
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,480 40 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 394 237 240 139 488
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,721 -3,944 -4,065 139 -3,145
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 237,501 79,554 20,000 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -256,316 -100,554 -20,000 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,200 -11,160 -11,160 -3,720 -7,440
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -25,015 -32,160 -11,160 -3,720 -7,440
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,965 6,059 33,775 -18,058 13,230
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,326 12,470 18,529 52,304 34,245
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,470 18,529 52,304 34,245 47,476