Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
443,211
|
748,342
|
1,070,404
|
853,974
|
763,633
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
443,211
|
748,342
|
1,070,404
|
853,974
|
763,633
|
Giá vốn hàng bán
|
214,840
|
283,879
|
330,917
|
316,265
|
324,214
|
Lợi nhuận gộp
|
228,371
|
464,463
|
739,486
|
537,709
|
439,419
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
45,962
|
35,536
|
49,996
|
87,311
|
37,981
|
Chi phí tài chính
|
8,626
|
33,030
|
35,242
|
35,180
|
24,547
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,626
|
33,030
|
35,242
|
35,180
|
24,547
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,368
|
58,356
|
66,993
|
75,503
|
57,088
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
225,814
|
433,365
|
707,321
|
534,997
|
425,386
|
Thu nhập khác
|
59
|
368
|
4,630
|
370
|
52
|
Chi phí khác
|
0
|
11
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
59
|
357
|
4,630
|
370
|
52
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7,525
|
24,752
|
20,074
|
20,660
|
29,621
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
225,873
|
433,722
|
711,951
|
535,367
|
425,438
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43,389
|
70,536
|
129,080
|
89,407
|
70,169
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
130
|
130
|
130
|
-132
|
218
|
Chi phí thuế TNDN
|
43,519
|
70,667
|
129,210
|
89,275
|
70,388
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
182,354
|
363,056
|
582,741
|
446,092
|
355,050
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,694
|
6,696
|
6,715
|
5,183
|
4,800
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
177,660
|
356,359
|
576,026
|
440,909
|
350,250
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|