単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,657 255,995 232,917 134,657 185,952
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 162,657 255,995 232,917 134,657 185,952
Giá vốn hàng bán 73,542 86,746 109,145 53,744 94,717
Lợi nhuận gộp 89,115 169,249 123,772 80,913 91,235
Doanh thu hoạt động tài chính 4,942 7,008 21,333 617 12,302
Chi phí tài chính 6,185 6,000 5,686 5,126 4,969
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,185 6,000 5,686 5,126 4,969
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,270 11,199 19,757 12,485 17,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 88,940 161,091 129,912 63,920 100,068
Thu nhập khác 52
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 52
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17,338 2,033 10,250 18,795
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 88,940 161,091 129,964 63,920 100,068
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,890 29,393 20,692 11,802 14,558
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 153 65 65
Chi phí thuế TNDN 14,043 29,393 20,757 11,802 14,624
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,897 131,698 109,207 52,117 85,444
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 595 1,667 1,587 936 1,169
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,302 130,032 107,620 51,181 84,275
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)