Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
219,237
|
112,064
|
162,657
|
255,995
|
232,917
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
219,237
|
112,064
|
162,657
|
255,995
|
232,917
|
Giá vốn hàng bán
|
101,822
|
52,510
|
73,542
|
86,746
|
109,145
|
Lợi nhuận gộp
|
117,415
|
59,553
|
89,115
|
169,249
|
123,772
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,048
|
4,698
|
4,942
|
7,008
|
21,333
|
Chi phí tài chính
|
7,432
|
6,676
|
6,185
|
6,000
|
5,686
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,432
|
6,676
|
6,185
|
6,000
|
5,686
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,345
|
12,132
|
16,270
|
11,199
|
19,757
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,298
|
45,443
|
88,940
|
161,091
|
129,912
|
Thu nhập khác
|
87
|
0
|
|
|
52
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
87
|
0
|
|
|
52
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9,612
|
0
|
17,338
|
2,033
|
10,250
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
112,385
|
45,443
|
88,940
|
161,091
|
129,964
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,031
|
6,195
|
13,890
|
29,393
|
20,692
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
65
|
0
|
153
|
|
65
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,096
|
6,195
|
14,043
|
29,393
|
20,757
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
94,289
|
39,248
|
74,897
|
131,698
|
109,207
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,974
|
951
|
595
|
1,667
|
1,587
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
92,315
|
38,297
|
74,302
|
130,032
|
107,620
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|