単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 88,940 161,091 129,964 63,920 100,068
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,644 21,495 -500 29,459 -1,439
- Khấu hao TSCĐ 23,738 24,537 25,424 24,950 24,688
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,280 -9,041 -31,610 -617 -31,096
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,185 6,000 5,686 5,126 4,969
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 96,584 182,586 129,464 93,378 98,629
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,663 -180,522 257,731 -42,593 110,022
- Tăng, giảm hàng tồn kho -36 184 499 -743 -622
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,332 22,306 21,133 -41,904 21,884
- Tăng giảm chi phí trả trước 407 763 -130 296 627
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,341 -6,198 -5,703 -5,224 -5,136
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,295 -3,000 -7,872 -56,194 -2,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,973 -3,854 -2,451 -8,332 -2,597
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 70,014 12,265 392,672 -61,314 220,808
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,952 -17,617 -16,764 -385
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 267
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -195,790 -42,400 -361,600 -7,000 -231,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 148,290 -12,600 174,600 30,000 142,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,651 13,703 12,279 15,092 10,271
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37,801 -58,914 -191,218 38,092 -78,714
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,963 -12,963 -14,963 -12,963 -12,963
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,992 -1,216 -125,382 -505 -5,480
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -36,955 -14,179 -140,345 -13,469 -18,443
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,742 -60,828 61,108 -36,691 123,650
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 112,001 107,259 46,431 107,541 70,850
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 107,259 46,431 107,539 70,850 194,500