I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88,940
|
161,091
|
129,964
|
63,920
|
100,068
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,644
|
21,495
|
-500
|
29,459
|
-1,439
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,738
|
24,537
|
25,424
|
24,950
|
24,688
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22,280
|
-9,041
|
-31,610
|
-617
|
-31,096
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,185
|
6,000
|
5,686
|
5,126
|
4,969
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,584
|
182,586
|
129,464
|
93,378
|
98,629
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,663
|
-180,522
|
257,731
|
-42,593
|
110,022
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36
|
184
|
499
|
-743
|
-622
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,332
|
22,306
|
21,133
|
-41,904
|
21,884
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
407
|
763
|
-130
|
296
|
627
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,341
|
-6,198
|
-5,703
|
-5,224
|
-5,136
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,295
|
-3,000
|
-7,872
|
-56,194
|
-2,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,973
|
-3,854
|
-2,451
|
-8,332
|
-2,597
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,014
|
12,265
|
392,672
|
-61,314
|
220,808
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,952
|
-17,617
|
-16,764
|
|
-385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
267
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-195,790
|
-42,400
|
-361,600
|
-7,000
|
-231,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
148,290
|
-12,600
|
174,600
|
30,000
|
142,400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,651
|
13,703
|
12,279
|
15,092
|
10,271
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,801
|
-58,914
|
-191,218
|
38,092
|
-78,714
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,963
|
-12,963
|
-14,963
|
-12,963
|
-12,963
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,992
|
-1,216
|
-125,382
|
-505
|
-5,480
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,955
|
-14,179
|
-140,345
|
-13,469
|
-18,443
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,742
|
-60,828
|
61,108
|
-36,691
|
123,650
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
112,001
|
107,259
|
46,431
|
107,541
|
70,850
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
107,259
|
46,431
|
107,539
|
70,850
|
194,500
|