Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,465,288
|
6,437,525
|
3,643,833
|
2,451,674
|
3,351,420
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,953
|
8,344
|
8,260
|
13,407
|
30,429
|
Doanh thu thuần
|
3,462,334
|
6,429,181
|
3,635,573
|
2,438,267
|
3,320,991
|
Giá vốn hàng bán
|
3,151,549
|
5,880,865
|
3,045,855
|
2,025,263
|
2,773,016
|
Lợi nhuận gộp
|
310,785
|
548,316
|
589,718
|
413,004
|
547,976
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46,989
|
136,107
|
190,996
|
164,740
|
61,124
|
Chi phí tài chính
|
68,833
|
122,088
|
134,582
|
118,497
|
162,842
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61,555
|
23,834
|
41,506
|
77,374
|
144,806
|
Chi phí bán hàng
|
12,390
|
55,163
|
29,783
|
31,118
|
56,218
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99,095
|
147,188
|
207,847
|
206,496
|
246,411
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
359,833
|
726,165
|
789,933
|
253,018
|
276,783
|
Thu nhập khác
|
5,208
|
6,803
|
19,398
|
65,890
|
558
|
Chi phí khác
|
1,702
|
3,260
|
14,508
|
8,110
|
24,767
|
Lợi nhuận khác
|
3,507
|
3,543
|
4,890
|
57,780
|
-24,208
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
182,377
|
366,181
|
381,431
|
31,385
|
133,154
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
363,340
|
729,708
|
794,823
|
310,798
|
252,575
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30,929
|
46,881
|
79,758
|
62,030
|
85,053
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-8,329
|
-22,613
|
-15,911
|
Chi phí thuế TNDN
|
30,929
|
46,881
|
71,429
|
39,417
|
69,141
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
332,411
|
682,826
|
723,395
|
271,381
|
183,434
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
17,462
|
50,928
|
24,381
|
34,419
|
-8,644
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
314,949
|
631,899
|
699,014
|
236,962
|
192,078
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|