Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
792,735
|
696,818
|
829,565
|
911,871
|
912,827
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,009
|
6,240
|
8,484
|
6,148
|
9,556
|
Doanh thu thuần
|
786,726
|
690,578
|
821,081
|
905,722
|
903,271
|
Giá vốn hàng bán
|
658,101
|
575,875
|
688,731
|
738,186
|
765,609
|
Lợi nhuận gộp
|
128,625
|
114,703
|
132,350
|
167,536
|
137,661
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
96,837
|
20,423
|
19,369
|
8,062
|
13,305
|
Chi phí tài chính
|
48,184
|
39,909
|
39,733
|
36,814
|
46,387
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,862
|
38,575
|
36,077
|
37,348
|
32,807
|
Chi phí bán hàng
|
17,149
|
9,905
|
17,689
|
12,327
|
14,506
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,785
|
60,772
|
63,412
|
60,164
|
67,340
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
107,716
|
41,758
|
52,629
|
105,054
|
77,688
|
Thu nhập khác
|
57,876
|
650
|
2,999
|
1,050
|
-4,141
|
Chi phí khác
|
1,198
|
502
|
3,361
|
591
|
20,634
|
Lợi nhuận khác
|
56,678
|
148
|
-362
|
460
|
-24,775
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9,373
|
17,218
|
21,744
|
38,760
|
54,953
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
164,395
|
41,906
|
52,267
|
105,513
|
52,912
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,954
|
14,584
|
23,550
|
24,529
|
22,024
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,607
|
|
-7,817
|
297
|
-8,442
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,347
|
14,584
|
15,733
|
24,826
|
13,582
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
144,048
|
27,322
|
36,534
|
80,687
|
39,330
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
28,240
|
-10,338
|
-6,499
|
6,775
|
-3,087
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
115,808
|
37,660
|
43,034
|
73,912
|
42,417
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|