Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
829,565
|
911,871
|
912,827
|
711,448
|
875,190
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,484
|
6,148
|
9,556
|
8,327
|
11,578
|
Doanh thu thuần
|
821,081
|
905,722
|
903,271
|
703,120
|
863,613
|
Giá vốn hàng bán
|
688,731
|
738,186
|
765,609
|
562,232
|
715,931
|
Lợi nhuận gộp
|
132,350
|
167,536
|
137,661
|
140,888
|
147,682
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,369
|
8,062
|
13,305
|
23,418
|
23,360
|
Chi phí tài chính
|
39,733
|
36,814
|
46,387
|
45,325
|
46,274
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,077
|
37,348
|
32,807
|
34,124
|
36,022
|
Chi phí bán hàng
|
17,689
|
12,327
|
14,506
|
9,575
|
9,729
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63,412
|
60,164
|
67,340
|
55,241
|
52,842
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,629
|
105,054
|
77,688
|
96,371
|
115,807
|
Thu nhập khác
|
2,999
|
1,050
|
-4,141
|
867
|
1,023
|
Chi phí khác
|
3,361
|
591
|
20,634
|
814
|
589
|
Lợi nhuận khác
|
-362
|
460
|
-24,775
|
53
|
434
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,744
|
38,760
|
54,953
|
42,207
|
53,609
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,267
|
105,513
|
52,912
|
96,424
|
116,240
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,550
|
24,529
|
22,024
|
18,652
|
20,245
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,817
|
297
|
-8,442
|
-8,389
|
-2,308
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,733
|
24,826
|
13,582
|
10,263
|
17,937
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,534
|
80,687
|
39,330
|
86,160
|
98,303
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6,499
|
6,775
|
-3,087
|
-5,240
|
4,746
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,034
|
73,912
|
42,417
|
91,400
|
93,558
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|