単位: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 102,482 112,621 109,873 114,348 104,352
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -52,362 -80,510 -56,705 -83,344 -70,437
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,155 -14,175 -10,751 -10,085 -12,783
4. Tiền chi trả lãi vay -2,786 -2,725 -2,555 -2,391 -2,279
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,709 -1,156 -5,883 -1,361 -5,586
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 27 8,813
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -112 -601 -103 -150 -11,618
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26,359 13,453 33,877 17,045 10,463
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -812 0 -11,351 -28,938 -33,627
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 764 0 842 4,200 28,410
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 7,200 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -900 0 900 1,800 -2,700
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -28,000 -8,374 -8,536
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31,323 6,320 14,564 -715 17,362
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 37,575 6,320 -23,045 -32,026 908
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,970 22,855 20,341 32,688 113,624
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -55,777 -19,773 -26,282 -28,710 -31,532
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -16,152 -13,734 -31 157
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -53,807 -13,071 -19,676 3,947 82,250
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,126 6,703 -8,843 -11,034 93,621
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84,886 90,512 97,215 88,372 77,337
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 95,012 97,215 88,372 77,337 170,959