I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
102,482
|
112,621
|
109,873
|
114,348
|
104,352
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52,362
|
-80,510
|
-56,705
|
-83,344
|
-70,437
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,155
|
-14,175
|
-10,751
|
-10,085
|
-12,783
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,786
|
-2,725
|
-2,555
|
-2,391
|
-2,279
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,709
|
-1,156
|
-5,883
|
-1,361
|
-5,586
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
27
|
8,813
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-112
|
-601
|
-103
|
-150
|
-11,618
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,359
|
13,453
|
33,877
|
17,045
|
10,463
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-812
|
0
|
-11,351
|
-28,938
|
-33,627
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
764
|
0
|
842
|
4,200
|
28,410
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-900
|
0
|
900
|
1,800
|
-2,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-28,000
|
-8,374
|
-8,536
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31,323
|
6,320
|
14,564
|
-715
|
17,362
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37,575
|
6,320
|
-23,045
|
-32,026
|
908
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,970
|
22,855
|
20,341
|
32,688
|
113,624
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55,777
|
-19,773
|
-26,282
|
-28,710
|
-31,532
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-16,152
|
-13,734
|
-31
|
157
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,807
|
-13,071
|
-19,676
|
3,947
|
82,250
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,126
|
6,703
|
-8,843
|
-11,034
|
93,621
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84,886
|
90,512
|
97,215
|
88,372
|
77,337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
95,012
|
97,215
|
88,372
|
77,337
|
170,959
|