I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88,451
|
41,906
|
52,267
|
105,513
|
52,912
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-289,329
|
66,683
|
71,759
|
-11,780
|
166,708
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-378,658
|
51,632
|
79,690
|
18,613
|
122,454
|
- Các khoản dự phòng
|
-317
|
936
|
-842
|
-241
|
4,436
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24,495
|
-4,037
|
-555
|
|
13,391
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
94,220
|
-20,423
|
-44,384
|
-69,075
|
-7,209
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,922
|
38,575
|
37,849
|
38,923
|
33,636
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-200,878
|
108,589
|
124,026
|
93,733
|
219,621
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-123,509
|
87,634
|
-69,230
|
27,175
|
-97,080
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,194
|
4,465
|
-3,174
|
1,909
|
-5,652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,347,679
|
-3,328
|
88,328
|
141,209
|
-175,081
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-100,424
|
-2,026
|
8,857
|
11,251
|
-37,669
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-4,165
|
-5,301
|
335
|
-7,655
|
35,846
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,960
|
-43,965
|
-31,745
|
-36,786
|
-33,369
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,751
|
-46,891
|
-5,024
|
-157
|
-17,895
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,103
|
3,127
|
-3,127
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-23,578
|
-8,034
|
-8,367
|
-1,327
|
1,327
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,872,323
|
94,270
|
100,878
|
229,353
|
-109,953
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,831,322
|
-153,208
|
-14,541
|
-54,390
|
93,040
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
59,214
|
59,825
|
-55,320
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,330,985
|
-77,571
|
-11,979
|
-202,775
|
-415,254
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,288,831
|
113,458
|
29,973
|
|
345,766
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-29,615
|
-28,368
|
-120,024
|
8,602
|
-13,296
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40,301
|
971
|
-971
|
-972
|
13,224
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-120,533
|
8,435
|
58,419
|
5,757
|
-371
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,920,402
|
-76,459
|
-114,444
|
-243,777
|
23,109
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-26,143
|
0
|
-5,013
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
370,445
|
271,849
|
154,276
|
|
810,486
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-194,117
|
-205,402
|
-151,289
|
-3,658
|
-637,287
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
923
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
14,478
|
-768
|
-12,594
|
-79,212
|
-14,597
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
165,587
|
65,679
|
-14,620
|
-82,869
|
158,601
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
117,507
|
83,491
|
-28,186
|
-97,294
|
71,758
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
430,316
|
447,184
|
530,958
|
501,398
|
404,104
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-201
|
283
|
-1,374
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
547,622
|
530,958
|
501,398
|
404,104
|
475,862
|