単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,051,339 1,755,253 1,858,157 2,051,004 1,872,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 530,958 501,398 404,104 475,862 339,582
1. Tiền 421,531 453,549 318,444 411,315 290,577
2. Các khoản tương đương tiền 109,426 47,849 85,660 64,546 49,005
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 509,039 480,760 691,179 725,828 747,801
1. Đầu tư ngắn hạn 210,633 217,797 225,452 228,906 243,826
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -537 -3 -14 -7 -2
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 847,053 596,668 594,655 653,612 594,970
1. Phải thu khách hàng 488,827 332,189 351,815 314,014 296,675
2. Trả trước cho người bán 15,591 19,568 19,507 16,828 17,096
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 250,604 258,796 236,966 340,846 300,278
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,170 -13,885 -13,633 -18,077 -19,079
IV. Tổng hàng tồn kho 8,547 11,721 9,415 15,464 15,738
1. Hàng tồn kho 8,547 11,721 9,415 15,464 15,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 155,743 164,706 158,805 180,239 174,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,828 17,730 13,257 26,552 22,368
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 132,120 142,295 140,861 148,062 147,698
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,767 4,680 4,687 5,624 4,381
4. Tài sản ngắn hạn khác 29 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,786,703 5,940,931 5,961,956 6,432,928 6,429,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,094 21,819 23,213 25,597 29,626
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,094 21,819 23,213 25,597 29,626
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,832,391 2,780,462 2,762,937 3,496,863 3,205,619
1. Tài sản cố định hữu hình 2,803,833 2,753,716 2,736,253 3,413,503 3,122,794
- Nguyên giá 3,826,061 3,817,621 3,852,678 4,540,637 4,287,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,022,228 -1,063,905 -1,116,425 -1,127,133 -1,164,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,557 26,746 26,685 83,360 82,825
- Nguyên giá 38,288 38,357 38,736 95,752 95,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,730 -11,611 -12,052 -12,393 -12,891
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 74,410 73,561 72,584 67,941 301,692
- Nguyên giá 124,673 124,789 124,789 121,057 359,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,263 -51,229 -52,205 -53,116 -57,424
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,749,736 1,724,518 1,759,554 1,806,753 1,861,034
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,735,195 1,709,977 1,743,811 1,790,695 1,828,224
3. Đầu tư dài hạn khác 11,540 11,540 12,744 14,058 30,811
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 252,889 441,652 436,772 469,332 497,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,038 412,044 407,164 431,579 451,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 21,841 29,608 29,608 37,753 46,172
3. Tài sản dài hạn khác 8,010 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 408,564 397,192 385,820 163,644 156,376
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,838,042 7,696,183 7,820,113 8,483,931 8,302,528
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,034,729 2,972,621 3,019,752 3,270,116 3,077,675
I. Nợ ngắn hạn 1,152,307 1,249,352 1,179,204 1,257,038 1,229,497
1. Vay và nợ ngắn 454,899 558,277 494,493 611,127 671,597
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 340,444 254,051 250,549 209,411 160,894
4. Người mua trả tiền trước 8,241 6,341 8,317 5,179 5,509
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,868 53,002 72,481 81,859 51,047
6. Phải trả người lao động 4,430 10,307 12,121 24,372 7,655
7. Chi phí phải trả 30,275 36,132 51,058 36,323 73,682
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 242,210 293,115 254,872 255,774 233,096
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,882,421 1,723,269 1,840,549 2,013,078 1,848,178
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 16,948 17,198 21,369 20,078 19,406
4. Vay và nợ dài hạn 1,865,473 1,706,071 1,819,180 1,838,556 1,685,424
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 154,445 143,347
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,803,314 4,723,563 4,800,361 5,213,815 5,224,853
I. Vốn chủ sở hữu 4,803,314 4,723,563 4,800,361 5,213,815 5,224,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,582,705 1,582,705 1,693,480 1,693,480 1,693,480
2. Thặng dư vốn cổ phần 557,923 557,923 557,923 557,923 557,923
3. Vốn khác của chủ sở hữu 51,909 51,909 58,798 58,798 58,798
4. Cổ phiếu quỹ -190 -190 -190 -190 -190
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 158,722 158,722 158,722 158,722 158,722
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,571,863 1,529,065 1,485,370 1,594,501 1,641,790
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,807 34,329 32,075 28,665 21,885
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 880,381 843,428 846,258 1,150,582 1,114,330
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,838,042 7,696,183 7,820,113 8,483,931 8,302,528