単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 606,423 718,920 931,027 979,601 965,315
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 3,728 0 0
Doanh thu thuần 606,423 718,920 927,299 979,601 965,315
Giá vốn hàng bán 416,256 486,893 668,563 724,877 721,884
Lợi nhuận gộp 190,167 232,027 258,736 254,725 243,431
Doanh thu hoạt động tài chính 1,205 24,272 51,805 22,866 14,287
Chi phí tài chính 2,889 27,689 108,084 49,338 52,452
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,889 27,308 50,853 49,229 50,451
Chi phí bán hàng 682 4,932 429 15,104 16,237
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,717 104,746 111,543 136,192 117,843
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 143,083 118,932 90,485 76,957 71,186
Thu nhập khác 6,629 22,796 2,285 1,910 1,725
Chi phí khác 1,063 223 23,322 2,586 696
Lợi nhuận khác 5,566 22,573 -21,037 -676 1,029
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 1,610
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 148,650 141,506 69,448 76,280 72,215
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,949 34,260 21,181 21,755 19,339
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -133
Chi phí thuế TNDN 29,949 34,260 21,181 21,755 19,205
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 118,701 107,245 48,267 54,435 53,009
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,020 -183 4,411 1,719 1,017
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 117,680 107,428 43,856 52,806 51,992
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)