単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,231 202,570 261,167 269,622 231,957
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 182,231 202,570 261,167 269,622 231,957
Giá vốn hàng bán 140,065 141,188 205,575 205,590 169,531
Lợi nhuận gộp 42,166 61,382 55,592 64,032 62,426
Doanh thu hoạt động tài chính 5,394 105 641 300 13,241
Chi phí tài chính 10,107 9,905 9,827 9,591 23,129
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,770 9,905 9,659 9,631 21,169
Chi phí bán hàng 13,918 142 263 435 15,398
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,449 40,302 21,907 33,061 22,574
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -28,914 11,138 24,236 21,245 14,567
Thu nhập khác 207 481 878 191 174
Chi phí khác 2,203 212 261 233 171
Lợi nhuận khác -1,996 269 618 -41 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 1,610 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -30,910 11,407 24,853 21,204 14,570
Chi phí thuế TNDN hiện hành -6,457 5,490 5,779 5,031 2,858
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -170 47 -10
Chi phí thuế TNDN -6,457 5,490 5,609 5,078 2,848
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -24,543 5,917 19,244 16,126 11,722
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 254 -2,770 -1,471 -1,104 6,371
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -24,707 8,687 20,715 17,230 5,351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)