単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,622 231,957 189,626 224,833 250,596
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 269,622 231,957 189,626 224,833 250,596
Giá vốn hàng bán 205,590 169,531 148,134 160,998 171,974
Lợi nhuận gộp 64,032 62,426 41,492 63,836 78,622
Doanh thu hoạt động tài chính 300 13,241 89,191 1,783 1,454
Chi phí tài chính 9,591 23,129 21,032 9,884 25,766
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,631 21,169 19,334 11,149 13,872
Chi phí bán hàng 435 15,398 1,609 2,087 1,841
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,061 22,574 25,278 32,845 30,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,245 14,567 79,744 31,398 49,719
Thu nhập khác 191 174 206 80 1,064
Chi phí khác 233 171 213 827 23
Lợi nhuận khác -41 3 -7 -747 1,040
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,610 0 -3,020 10,595 28,200
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,204 14,570 79,737 30,651 50,759
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,031 2,858 3,002 11,680 7,617
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 47 -10 18 2,470 -1,462
Chi phí thuế TNDN 5,078 2,848 3,021 14,150 6,155
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,126 11,722 76,717 16,500 44,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,104 6,371 -2,247 -369 -1,422
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,230 5,351 78,963 16,869 46,027
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)