Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182,231
|
202,570
|
261,167
|
269,622
|
231,957
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
182,231
|
202,570
|
261,167
|
269,622
|
231,957
|
Giá vốn hàng bán
|
140,065
|
141,188
|
205,575
|
205,590
|
169,531
|
Lợi nhuận gộp
|
42,166
|
61,382
|
55,592
|
64,032
|
62,426
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,394
|
105
|
641
|
300
|
13,241
|
Chi phí tài chính
|
10,107
|
9,905
|
9,827
|
9,591
|
23,129
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,770
|
9,905
|
9,659
|
9,631
|
21,169
|
Chi phí bán hàng
|
13,918
|
142
|
263
|
435
|
15,398
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52,449
|
40,302
|
21,907
|
33,061
|
22,574
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,914
|
11,138
|
24,236
|
21,245
|
14,567
|
Thu nhập khác
|
207
|
481
|
878
|
191
|
174
|
Chi phí khác
|
2,203
|
212
|
261
|
233
|
171
|
Lợi nhuận khác
|
-1,996
|
269
|
618
|
-41
|
3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
1,610
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-30,910
|
11,407
|
24,853
|
21,204
|
14,570
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-6,457
|
5,490
|
5,779
|
5,031
|
2,858
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-170
|
47
|
-10
|
Chi phí thuế TNDN
|
-6,457
|
5,490
|
5,609
|
5,078
|
2,848
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,543
|
5,917
|
19,244
|
16,126
|
11,722
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
254
|
-2,770
|
-1,471
|
-1,104
|
6,371
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,707
|
8,687
|
20,715
|
17,230
|
5,351
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|