Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261,167
|
269,622
|
231,957
|
189,626
|
224,833
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
261,167
|
269,622
|
231,957
|
189,626
|
224,833
|
Giá vốn hàng bán
|
205,575
|
205,590
|
169,531
|
148,134
|
160,998
|
Lợi nhuận gộp
|
55,592
|
64,032
|
62,426
|
41,492
|
63,836
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
641
|
300
|
13,241
|
89,191
|
1,783
|
Chi phí tài chính
|
9,827
|
9,591
|
23,129
|
21,032
|
9,884
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,659
|
9,631
|
21,169
|
19,334
|
11,149
|
Chi phí bán hàng
|
263
|
435
|
15,398
|
1,609
|
2,087
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,907
|
33,061
|
22,574
|
25,278
|
32,845
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,236
|
21,245
|
14,567
|
79,744
|
31,398
|
Thu nhập khác
|
878
|
191
|
174
|
206
|
80
|
Chi phí khác
|
261
|
233
|
171
|
213
|
827
|
Lợi nhuận khác
|
618
|
-41
|
3
|
-7
|
-747
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
1,610
|
0
|
-3,020
|
10,595
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,853
|
21,204
|
14,570
|
79,737
|
30,651
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,779
|
5,031
|
2,858
|
3,002
|
11,680
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-170
|
47
|
-10
|
18
|
2,470
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,609
|
5,078
|
2,848
|
3,021
|
14,150
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,244
|
16,126
|
11,722
|
76,717
|
16,500
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,471
|
-1,104
|
6,371
|
-2,247
|
-369
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,715
|
17,230
|
5,351
|
78,963
|
16,869
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|