単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 261,167 269,622 231,957 189,626 224,833
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 261,167 269,622 231,957 189,626 224,833
Giá vốn hàng bán 205,575 205,590 169,531 148,134 160,998
Lợi nhuận gộp 55,592 64,032 62,426 41,492 63,836
Doanh thu hoạt động tài chính 641 300 13,241 89,191 1,783
Chi phí tài chính 9,827 9,591 23,129 21,032 9,884
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,659 9,631 21,169 19,334 11,149
Chi phí bán hàng 263 435 15,398 1,609 2,087
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,907 33,061 22,574 25,278 32,845
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,236 21,245 14,567 79,744 31,398
Thu nhập khác 878 191 174 206 80
Chi phí khác 261 233 171 213 827
Lợi nhuận khác 618 -41 3 -7 -747
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,610 0 -3,020 10,595
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,853 21,204 14,570 79,737 30,651
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,779 5,031 2,858 3,002 11,680
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -170 47 -10 18 2,470
Chi phí thuế TNDN 5,609 5,078 2,848 3,021 14,150
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,244 16,126 11,722 76,717 16,500
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,471 -1,104 6,371 -2,247 -369
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,715 17,230 5,351 78,963 16,869
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)