TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,411,354
|
1,175,216
|
1,221,822
|
1,205,571
|
1,962,590
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
262,550
|
31,197
|
56,229
|
53,085
|
73,111
|
1. Tiền
|
59,178
|
30,826
|
55,777
|
52,633
|
69,179
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
203,371
|
371
|
452
|
452
|
3,931
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
639,849
|
639,913
|
640,109
|
640,859
|
898,310
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
628,610
|
628,610
|
628,610
|
628,610
|
889,510
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
375,889
|
370,920
|
399,611
|
395,500
|
974,311
|
1. Phải thu khách hàng
|
388,486
|
381,325
|
399,918
|
408,966
|
409,567
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,648
|
8,877
|
8,321
|
7,473
|
4,803
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26,900
|
28,864
|
31,035
|
27,223
|
594,267
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48,895
|
-48,895
|
-48,912
|
-48,912
|
-35,076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
129,496
|
127,594
|
119,726
|
111,311
|
10,441
|
1. Hàng tồn kho
|
129,496
|
127,594
|
119,726
|
111,311
|
10,441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,570
|
5,592
|
6,147
|
4,816
|
6,417
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,273
|
3,587
|
4,157
|
3,035
|
1,842
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45
|
321
|
46
|
46
|
4,515
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,251
|
1,685
|
1,945
|
1,735
|
59
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
277,658
|
471,780
|
473,473
|
964,239
|
263,031
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,568
|
193
|
3,831
|
78
|
434
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,568
|
193
|
3,831
|
78
|
434
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,197
|
19,553
|
22,910
|
22,705
|
22,461
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,295
|
8,162
|
8,715
|
8,845
|
10,497
|
- Nguyên giá
|
60,659
|
60,659
|
61,470
|
61,900
|
63,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,364
|
-52,497
|
-52,755
|
-53,055
|
-53,320
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,902
|
11,392
|
14,195
|
13,860
|
11,964
|
- Nguyên giá
|
29,175
|
29,175
|
33,623
|
35,174
|
34,985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,273
|
-17,783
|
-19,428
|
-21,315
|
-23,020
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
156,000
|
359,000
|
359,000
|
856,078
|
156,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
301,610
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
190,500
|
393,500
|
393,500
|
588,800
|
190,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-34,500
|
-34,500
|
-34,500
|
-34,332
|
-34,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,118
|
9,362
|
6,952
|
5,986
|
6,724
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,118
|
9,362
|
6,782
|
5,863
|
6,590
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
170
|
123
|
133
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
86,776
|
83,601
|
80,427
|
77,253
|
74,042
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,689,012
|
1,646,996
|
1,695,295
|
2,169,810
|
2,225,621
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
765,796
|
720,545
|
774,732
|
1,231,511
|
1,308,296
|
I. Nợ ngắn hạn
|
274,996
|
218,508
|
773,089
|
724,360
|
812,927
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,711
|
11,092
|
497,183
|
495,181
|
490,800
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
89,129
|
88,494
|
100,861
|
64,791
|
94,491
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44,470
|
43,220
|
36,078
|
30,498
|
5,126
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,806
|
9,755
|
17,425
|
30,651
|
36,061
|
6. Phải trả người lao động
|
14,643
|
728
|
541
|
1,842
|
15,905
|
7. Chi phí phải trả
|
24,809
|
18,115
|
43,758
|
40,638
|
38,455
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
53,116
|
29,246
|
63,140
|
46,655
|
118,474
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
490,800
|
502,037
|
1,643
|
507,150
|
495,369
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
11,237
|
1,053
|
11,850
|
69
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
490,800
|
490,800
|
0
|
495,300
|
495,300
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
923,216
|
926,451
|
920,563
|
938,300
|
917,325
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
923,216
|
926,451
|
920,563
|
938,300
|
917,325
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
496,660
|
496,660
|
496,660
|
546,323
|
546,323
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225,568
|
225,568
|
225,568
|
225,568
|
225,568
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13,860
|
13,860
|
13,860
|
13,860
|
13,860
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,152
|
9,152
|
9,152
|
9,152
|
9,152
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
141,827
|
148,645
|
144,536
|
112,102
|
117,453
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,662
|
12,661
|
12,658
|
12,655
|
12,651
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
36,149
|
32,567
|
30,788
|
31,294
|
4,968
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,689,012
|
1,646,996
|
1,695,295
|
2,169,810
|
2,225,621
|