単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,411,354 1,175,216 1,221,822 1,205,571 1,962,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 262,550 31,197 56,229 53,085 73,111
1. Tiền 59,178 30,826 55,777 52,633 69,179
2. Các khoản tương đương tiền 203,371 371 452 452 3,931
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 639,849 639,913 640,109 640,859 898,310
1. Đầu tư ngắn hạn 628,610 628,610 628,610 628,610 889,510
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 375,889 370,920 399,611 395,500 974,311
1. Phải thu khách hàng 388,486 381,325 399,918 408,966 409,567
2. Trả trước cho người bán 8,648 8,877 8,321 7,473 4,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,900 28,864 31,035 27,223 594,267
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,895 -48,895 -48,912 -48,912 -35,076
IV. Tổng hàng tồn kho 129,496 127,594 119,726 111,311 10,441
1. Hàng tồn kho 129,496 127,594 119,726 111,311 10,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,570 5,592 6,147 4,816 6,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,273 3,587 4,157 3,035 1,842
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45 321 46 46 4,515
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,251 1,685 1,945 1,735 59
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 277,658 471,780 473,473 964,239 263,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,568 193 3,831 78 434
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,568 193 3,831 78 434
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,197 19,553 22,910 22,705 22,461
1. Tài sản cố định hữu hình 8,295 8,162 8,715 8,845 10,497
- Nguyên giá 60,659 60,659 61,470 61,900 63,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,364 -52,497 -52,755 -53,055 -53,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,902 11,392 14,195 13,860 11,964
- Nguyên giá 29,175 29,175 33,623 35,174 34,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,273 -17,783 -19,428 -21,315 -23,020
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 156,000 359,000 359,000 856,078 156,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 301,610 0
3. Đầu tư dài hạn khác 190,500 393,500 393,500 588,800 190,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -34,500 -34,500 -34,500 -34,332 -34,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,118 9,362 6,952 5,986 6,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,118 9,362 6,782 5,863 6,590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 170 123 133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 86,776 83,601 80,427 77,253 74,042
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,689,012 1,646,996 1,695,295 2,169,810 2,225,621
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 765,796 720,545 774,732 1,231,511 1,308,296
I. Nợ ngắn hạn 274,996 218,508 773,089 724,360 812,927
1. Vay và nợ ngắn 6,711 11,092 497,183 495,181 490,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 89,129 88,494 100,861 64,791 94,491
4. Người mua trả tiền trước 44,470 43,220 36,078 30,498 5,126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,806 9,755 17,425 30,651 36,061
6. Phải trả người lao động 14,643 728 541 1,842 15,905
7. Chi phí phải trả 24,809 18,115 43,758 40,638 38,455
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 53,116 29,246 63,140 46,655 118,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 490,800 502,037 1,643 507,150 495,369
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 11,237 1,053 11,850 69
4. Vay và nợ dài hạn 490,800 490,800 0 495,300 495,300
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 923,216 926,451 920,563 938,300 917,325
I. Vốn chủ sở hữu 923,216 926,451 920,563 938,300 917,325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 496,660 496,660 496,660 546,323 546,323
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,568 225,568 225,568 225,568 225,568
3. Vốn khác của chủ sở hữu 13,860 13,860 13,860 13,860 13,860
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,152 9,152 9,152 9,152 9,152
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,827 148,645 144,536 112,102 117,453
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,662 12,661 12,658 12,655 12,651
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 36,149 32,567 30,788 31,294 4,968
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,689,012 1,646,996 1,695,295 2,169,810 2,225,621