単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,853 22,814 12,960 79,737 30,651
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,053 12,914 3,052 28,911 -38
- Khấu hao TSCĐ 5,077 5,361 5,237 5,737 5,894
- Các khoản dự phòng 17 -168 -13,668 -4,788
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -141 -128 45 -1,302
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -514 -1,782 -9,562 3,659 -11,076
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,656 9,631 21,001 19,515 11,233
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -42 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,907 35,728 16,012 108,648 30,612
- Tăng, giảm các khoản phải thu 127,032 -1,112 -141,932 34,676 59,035
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,867 8,416 31,869 -19,644 6,419
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 65,229 -27,770 138,789 -19,107 -31,141
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,010 2,040 177 -47 -9,890
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 459,392 0
- Tiền lãi vay phải trả -306 -18,919 -27 -19,656 34
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -67 0 0 -18,344 -5,049
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3 -3 -4 -1 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 240,668 -1,620 44,883 525,917 50,018
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,490 -1,983 -1,294 -736
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,532 33 0 -29 -55,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -203,000 8,500 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -495,300 0 -675,735 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 640,603 1,418
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 463 76 551 92 481
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -211,069 -489,181 -1,432 -36,362 -54,037
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 495,300 200,000 200,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,709 -2,002 -204,381 -505,800 -200,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,768 -18,984 -528
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,709 487,530 -23,365 -505,800 -528
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24,891 -3,271 20,085 -16,245 -4,547
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,197 56,229 53,085 69,585 53,340
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 141 128 -60 1,302
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,229 53,085 73,111 53,340 50,095