単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q1 2015 Q2 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,315 7,236 7,495
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 6,315 7,236 7,495
Giá vốn hàng bán 3,176 4,473 4,889
Lợi nhuận gộp 3,139 2,763 2,606
Doanh thu hoạt động tài chính 265 277 231
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,467 1,352 1,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,937 1,688 1,514
Thu nhập khác 131 7 14
Chi phí khác 120 0 0
Lợi nhuận khác 11 7 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,948 1,696 1,528
Chi phí thuế TNDN hiện hành 437 373 343
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 437 373 343
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,511 1,323 1,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,511 1,323 1,185
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)